STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vành vàđùmtrụcbánh Ghi chú : W13 X 28 | SJ303049 | 13,968,000 | |
1 | Bánh Ghi chú : W12 X 28, SUB FOR SJ10137 | SJ41041 | ||
2 | Vành Ghi chú : W 13 X 28, SUB FOR SU303051; USE WITHSJ303049 | SJ10982 | 9,778,000 | |
2 | Vành Ghi chú : USE WITH SJ10137 | SU20221 | 10,597,000 | |
3 | Đùmtrụcbánh Ghi chú : SUB FOR RE221142 | SU20222 | ||
4 | Bulông | R227693 | 222,000 | |
5 | Vànhđệm | R140025 | 12,000 | |
6 | Đai ốc | R140026 | 88,000 | |
7 | Êcu mặtbích | R224924 | 79,000 | |
8 | Bulông bánhxe | R212823 | 252,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vítmũ Ghi chú : 3/4" X 3" | 19H2728 | 142,000 | |
2 | Vànhđệm Ghi chú : 21.400 X 42 X 5 mm | 24M7242 | 75,000 | |
3 | Giáđỡ | R269727 | 8,316,000 | |
4 | Vànhđệmkhóa Ghi chú : (Counter Weight - 2) (Counter Weight - 4) (Counter Weight - 6) 16 mm | 12M7069 | 19,000 | |
5 | Đai ốc Ghi chú : (Counter Weight - 2) (Counter Weight - 4) 5/8" | 14H1039 | 30,000 | |
5 | Đai ốc Ghi chú : (Counter Weight - 6) M16 | 14M7276 | 58,000 | |
6 | Vànhđệm Ghi chú : 21/32" X 1-1/4" X 1/4" | 24H1367 | 36,000 | |
7 | Đối trọng Ghi chú : 42 Kg | R127764 | ||
8 | Vítmũ Ghi chú : (Counter Weight - 2) M16 X 110, SUB FOR 19H3169 | 19M7884 | 124,000 | |
8 | Vítmũ Ghi chú : (Counter Weight - 4) 5/8" X 7-1/4" | 19H3309 | 211,000 | |
8 | Vít Ghi chú : (Counter Weight - 6) M16 X 250 | R237135 | 381,000 | |
9 | Chi tiếtgiữ Ghi chú : (Counter Weight - 8) | AR68801 | 547,000 | |
010 | Vítmũ Ghi chú : (Counter Weight - 8) 5/8" X 8-1/2" | 08H4744 | 232,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít Ghi chú : M10 X 20 | 19M7784 | 23,000 | |
2 | Giáđỡ | RE270243 | 1,030,000 | |
3 | Vònggiữdây Ghi chú : SUB FOR SU300950 | SU40957 | ||
4 | Vànhđệm | R225731 | 29,000 | |
5 | Giáđỡ | RE268018 | 2,437,000 | |
6 | Vít | R223319 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R270723 | SU23817 | 102,000 | |
2 | Bản Ghi chú : BÊN TRÁI | R265707 | 347,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M6 X 12 | 19M7774 | 19,000 | |
4 | Bản Ghi chú : (Valid till 01/05/2010) | RE263794 | 1,316,000 | |
4 | Vòngbịt Ghi chú : (Valid From 01/06/2010) | SJ10603 | 738,000 | |
5 | Bản Ghi chú : BÊN PHẢI | R268047 | 218,000 | |
6 | Bộ cách ly Ghi chú : 170 mm (6.693") | SU31525 | 157,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Tấmốp | SJ18213 | ||
2 | Tấmốp Ghi chú : BÊN PHẢI | R265082 | ||
3 | Tấmốp Ghi chú : BÊN TRÁI | SU24634 | 3,089,000 | |
4 | Sàng Ghi chú : BÊN PHẢI | R265084 | 831,000 | |
5 | Sàng Ghi chú : BÊN TRÁI | SU42636 | 620,000 | |
6 | Đinh tán Ghi chú : 5 mm | 16M7110 | 10,000 | |
7 | Vít | R263120 | 13,000 | |
8 | Vít | M93511 | 7,000 | |
9 | Mặt bích | R265784 | ||
010 | Gờlắpmặtkính | R188979 | 459,000 | |
011 | Nhãn | JD5725 | 121,000 | |
012 | Sàng Ghi chú : INCLUDES R265085 | SU46385 | 442,000 | |
012 | Sàng | R265085 | 672,000 | |
013 | Nắp đậy | R270394 | 1,409,000 | |
014 | Bộ cách ly | R265093 | 685,000 | |
015 | Khóa | SJ24846 | ||
016 | Giáđỡ | SU42845 | 59,000 | |
017 | Ghim | R227001 | 25,000 | |
018 | Thiếtbị | R169906 | ||
019 | Vít | 37M7181 | 12,000 | |
020 | Vànhđệm Ghi chú : 5.300 X 10 X 1 mm | 24M7027 | 3,000 | |
021 | Tay nắm | SJ27004 | ||
022 | Giáđỡ | SU45931 | 125,000 | |
023 | Ghim | SU45773 | 17,000 | |
024 | Nắp | SU46271 | 116,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Giáđỡ | R265088 | 600,000 | |
2 | Giáđỡ | R265087 | 600,000 | |
3 | Êcu mặtbích Ghi chú : M8 | 14M7298 | 20,000 | |
4 | Vítđầutròn | L78979 | 141,000 | |
5 | Vít | R263120 | 13,000 | |
6 | Buồngtrụvậnhànhbằngkhí | RE218643 | 1,120,000 | |
7 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI | RE281073 | 1,258,000 | |
8 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI | RE281071 | 1,258,000 | |
9 | Bulông | SU37517 | 42,000 | |
010 | Đai ốchãm Ghi chú : M10 | 14M7167 | 20,000 | |
011 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
012 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI | SJ20377 | 1,034,000 | |
012 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI | SJ20376 | 1,034,000 | |
013 | Vòngbịt | R265091 | 485,000 | |
014 | Giáđỡ | R265089 | 1,343,000 | |
015 | Bộ cách ly | R277091 | 83,000 | |
016 | Vít Ghi chú : M8 X 35 | 19M7897 | 32,000 | |
017 | Chốtgài Phụ tùng thay thế RE206779 | SJ17546 | ||
018 | Đai ốchãm Ghi chú : M8 | 14M7396 | 22,000 | |
019 | Vòngbịt | R277090 | 238,000 | |
020 | Bộ cách ly | SU27199 | 472,000 | |
021 | Băng buộc | R139946 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Êcu mặtbích Ghi chú : M12 | 14M7299 | 30,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M6 X 16 | 19M7775 | 19,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M12 X 25 | 19M7788 | 35,000 | |
4 | Bulông Ghi chú : M12 X 40 | 19M7791 | 55,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M8 X 20 | 19M7866 | 23,000 | |
6 | Vít Ghi chú : M10 X 40 | 19M8162 | 36,000 | |
7 | Vànhđệm Ghi chú : 1/2" X 1-1/2" X 0.060" | 24H1252 | 25,000 | |
8 | Vànhđệm Ghi chú : 9/16" X 2" X 0.060" | 24H1352 | 40,000 | |
9 | Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm | 24M7178 | 25,000 | |
010 | Bộ cách ly Ghi chú : Giá đỡ thiết bị điều khiển động cơ | AT116162 | 111,000 | |
011 | Bộ cách ly Ghi chú : Giá đỡ cánh bên | RE186301 | 491,000 | |
012 | Vít Ghi chú : M8 X 25 | 19M7867 | 23,000 | |
013 | Đai ốc | R140917 | 26,000 | |
014 | Giáđỡbộđiềukhiển Ghi chú : SUB FOR SJ33918 , INCLUDES 19M7866 AND 19M7867 | SJ40614 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị chặn | SU52895 | ||
2 | Chụpxếpcao su | SU54500 | ||
3 | Vòngbịt Ghi chú : BÊN TRÁI | SU54569 | ||
4 | Bản Ghi chú : Tấm/Mànchắn nhiệt | SJ33939 | ||
5 | Bản Ghi chú : Steering Bellow | SU54501 | ||
6 | Đườngốngdầu Ghi chú : Đường dẫn trợ lái LH | SJ33913 | ||
7 | Tấm/Mànchắn nhiệt Ghi chú : Foot Rest | SU54593 | ||
8 | Đườngốngdầu Ghi chú : Steering Return | SJ33911 | ||
9 | Vòngbịt Ghi chú : Chụp | SU54581 | ||
010 | Đườngốngdầu Ghi chú : Đường dẫn trợ lái RH | SJ33912 | ||
011 | Thiết bị chặn | SU31617 | 112,000 | |
012 | Vòngbịt | SU54583 | ||
013 | Giáđỡbộđiềukhiển | SJ33918 | ||
014 | Vít Ghi chú : M8 X 20 | 19M7866 | 23,000 | |
015 | Vít Ghi chú : M8 X 25 | 19M7867 | 23,000 | |
016 | Vòngbịt Ghi chú : BÊN PHẢI | SU54570 | ||
017 | Tấm/Mànchắn nhiệt Ghi chú : Control Support | SU54595 | ||
018 | Vòngbịt Ghi chú : Control Support | SU54582 | ||
019 | Đườngốngdầu Ghi chú : Bơm trợ lái tới van | SJ33873 | ||
020 | Ốngbọc | SU32228 | 195,000 | |
021 | Vòngbịt | SU54594 | ||
022 | Tấm/Mànchắn nhiệt Ghi chú : Bộdụngcụ | SJ36206 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chụp Ghi chú : BÊN TRÁI | R265101 | ||
2 | Vít Ghi chú : M6 X 25 | 21M7310 | ||
3 | Đai ốc | R140917 | 26,000 | |
4 | Nắp | SU47190 | 840,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M6 X 20 | 21M7362 | 13,000 | |
6 | Chụp Ghi chú : BÊN PHẢI | SU23868 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chụp Ghi chú : BÊN TRÁI | R265101 | ||
2 | Chụp Ghi chú : BÊN PHẢI | SU23868 | ||
3 | Nắp | SU46855 | 781,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M6 X 20 | 21M7362 | 13,000 | |
5 | Đai ốc | R140917 | 26,000 | |
6 | Vít Ghi chú : M6 X 25 | 21M7310 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Nút Ghi chú : SUB FOR R194903 | SU38733 | 9,000 | |
2 | Đai ốchãm Ghi chú : M10 | 14M7517 | 22,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M10 X 20 | 19M7784 | 23,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M10 X 80 | 19M7810 | 83,000 | |
6 | Nhãn Ghi chú : Đọc Hướng dẫn vận hành | CC40740 | 149,000 | |
7 | Vànhđệm Ghi chú : 6.600 X 12 X 1.600 mm | 24M7088 | 3,000 | |
8 | Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm | 24M7178 | 25,000 | |
9 | Đinh tán Ghi chú : SUB FOR R139909 | SU44197 | 26,000 | |
010 | Vítmũ Ghi chú : SUB FOR SU291484 | R268941 | 353,000 | |
011 | Vètai xe Ghi chú : SUB FOR SJ11116; LH | SJ30819 | ||
012 | Vètai xe Ghi chú : SUB FOR SJ11117; RH | SJ30820 | ||
013 | Bản Ghi chú : Giá gắn thanh chắn bùn | R237067 | 920,000 | |
014 | Bulông | SU21567 | 529,000 | |
015 | Ốngcách | SU24987 | 688,000 | |
016 | Giáđỡ Ghi chú : Biển số phía sau | SJ290259 | 726,000 | |
017 | Nhãn Ghi chú : Sang số, Kiểu H | R262532 | 162,000 | |
018 | Nhãn Ghi chú : Áp suất lốp | SU289616 | 224,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Tay vịn Ghi chú : Assy | SJ17578 | 1,240,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M8 X 25 | 19M7867 | 23,000 | |
3 | Nút Ghi chú : SUB FOR R194903 | SU38733 | 9,000 | |
4 | Giáđỡ | SJ11514 | 2,039,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đinh tán Ghi chú : 5 mm | 16M7110 | 10,000 | |
2 | Giáđỡ Ghi chú : ORDER SU59496 | SJ12854 | 295,000 | |
2 | Giáđỡ | SU59496 | ||
3 | Dây | R138522 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Thanh gác chân Ghi chú : BÊN PHẢI | RE245728 | ||
2 | Thanh gác chân Ghi chú : BÊN TRÁI | SJ13796 | ||
3 | Công tắc Ghi chú : Công tắc đèn phanh | RE271149 | 272,000 | |
04A | A Nắp Phụ tùng thay thế SJ33198 | SJ19304 | 1,624,000 | |
04B | B Nắp Ghi chú : Hộp số SUB FOR SJ19304 | SJ33198 | ||
5 | Vít Ghi chú : M8 X 16 | 19M7865 | 20,000 | |
6 | Giáđỡ Ghi chú : Thanh gác chân | R274008 | 279,000 | |
7 | Ba đờxốc | R139038 | ||
8 | Vít Ghi chú : M12 X 25 | 19M7788 | 35,000 | |
9 | Vít Ghi chú : M12 X 20 | 19M7787 | 33,000 | |
010 | Ba đờxốc Phụ tùng thay thế R139038 | R194903 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
2 | Bậcthang Ghi chú : BÊN TRÁI | RE282968 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Nút Ghi chú : (Black) OD= 12.5 mm | 99M7073 | 20,000 | |
1 | Nút Ghi chú : (Black) OD= 14.5 mm | 99M7009 | 29,000 | |
1 | Nút Ghi chú : (Black) OD= 17 mm | 99M7109 | 19,000 | |
1 | Nút Ghi chú : (For 2100 RPM) OD= 14.5 mm | 99M7009 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Hộpđồnghề | RE202732 | ||
2 | Êcu mặtbích Ghi chú : M8 | 14M7298 | 20,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M8 X 20 | 19M7866 | 23,000 | |
4 | Vònggiữdây | R165034 | ||
5 | Vànhđệm | SU22131 | ||
6 | Hộpđồnghề Ghi chú : INCLUDES (2) SU22131 | SJ25505 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Nhãn Ghi chú : Model Designation LH | SU23910 | 198,000 | |
1 | Nhãn Ghi chú : Model Designation RH | SU23911 | 198,000 | |
2 | Nhãn Ghi chú : Hood Designation LH | R265381 | 402,000 | |
3 | Nhãn Ghi chú : Hood Designation RH | R265382 | 402,000 | |
4 | Nhãn Ghi chú : Cowl LH | R286364 | 243,000 | |
5 | Nhãn Ghi chú : Cowl RH | R286365 | 263,000 | |
6 | Nhãn Ghi chú : Chống trộm cắp | R253337 | 98,000 | |
7 | Nhãn Ghi chú : Sốsàn | R140216 | 98,000 | |
8 | Nhãn Ghi chú : Collar Shift V3 | SU24949 | 162,000 | |
9 | Nhãn Ghi chú : Dual-Power | R183450 | 55,000 | |
010 | Nhãn Ghi chú : Dual-Clutch | R202093 | 208,000 | |
011 | Nhãn Ghi chú : Deluxe | R202094 | 208,000 | |
012 | Nhãn Ghi chú : Ground Speed | R224630 | 174,000 | |
013 | Nhãn Ghi chú : Cấuláitrợlực | SU26442 | 174,000 | |
014 | Nhãn Ghi chú : 4WD V2 | SU41437 | 92,000 | |
015 | Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V6 | SU35348 | 161,000 | |
016 | Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V4 | SU33064 | 139,000 | |
017 | Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V5 | SU33065 | 139,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Nhãn Ghi chú : Caution; Phụ tùng thay thế R117679 | R140209 | 58,000 | |
2 | Nhãn Ghi chú : Dry Air Cleaner; Phụ tùng thay thế R56902 | R140212 | 45,000 | |
3 | Biểnbáo Ghi chú : Cảnh báo; Phụ tùng thay thế M117557 | R140207 | ||
4 | Nhãn Ghi chú : An toàn | R140206 | 69,000 | |
5 | Nhãn Ghi chú : By Pass Start | R140208 | 141,000 | |
6 | Nhãn Ghi chú : Leeping Deere | JD5725 | 121,000 | |
7 | Nhãn Ghi chú : Khóa cần đỗ | R141257 | 131,000 | |
8 | Nhãn Ghi chú : Sang số, Kiểu H | R262532 | 162,000 | |
9 | Nhãn Ghi chú : Áp suất lốp | SU289616 | 224,000 | |
010 | Biểnbáo Ghi chú : SUB FOR H207250 | DZ104590 | ||
011 | Nhãn Ghi chú : Đọc Hướng dẫn vận hành | CC40740 | 149,000 | |
012 | Nhãn Ghi chú : Biểnbáo | L64996 | 184,000 | |
013 | Nhãn Ghi chú : Fuel Inlet | R527703 | ||
014 | Nhãn Ghi chú : An toàn | Z60639 | 239,000 | |
015 | Nhãn Ghi chú : An toàn | R127350 | 220,000 | |
016 | Biểnbáo Ghi chú : An toàn | T302221 | 246,000 | |
017 | Nhãn Ghi chú : Key Switch | SU56131 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Nhãn Ghi chú : Giá trị+++ | SU41366 | 99,000 | |
2 | Nhãn Ghi chú : Ground Speed | SU39841 | 233,000 | |
3 | Nhãn Ghi chú : V5 | SU41435 | 46,000 | |
4 | Nhãn Ghi chú : V4 | SU34342 | 48,000 | |
5 | Nhãn Ghi chú : V6 | SU41436 | 46,000 | |
6 | Nhãn Ghi chú : Ground Speed | SU39842 | 241,000 | |
7 | Nhãn Ghi chú : V7 | SU43848 | 50,000 | |
8 | Nhãn Ghi chú : Key Switch | SU56131 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vành | SJ12020 | ||
2 | Bulông bánhxe Ghi chú : M14 X 25 | SU26153 | 62,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốc Ghi chú : M16 | 14M7276 | 58,000 | |
2 | Vítmũ Ghi chú : 9/16" X 2-1/2" | 19H2359 | 75,000 | |
3 | Vítmũ Ghi chú : 5/8" X 4-1/4" | 19H3169 | 132,000 | |
3 | Vítmũ Ghi chú : M16 X 110 | 19M7884 | 124,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M20 X 60 | 19M7851 | 161,000 | |
5 | Nút | 99M7009 | 29,000 | |
6 | Nút | 99M7109 | 19,000 | |
7 | Thanh giằng Phụ tùng thay thế R141683 | R119390 | 223,000 | |
7 | Thanh giằng | SU31640 | 697,000 | |
8 | Ốnglót Phụ tùng thay thế T26929 | R140879 | 26,000 | |
9 | Giáđỡcầutrước | SU22451 | 23,472,000 | |
010 | Giáđỡcầutrước | SU22452 | 843,000 | |
011 | Vít Ghi chú : M12 X 30 | 19M7789 | 36,000 |