Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Rear Wheel - ST905707

Rear Wheel - ST905707
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vành vàđùmtrụcbánh Ghi chú : W13 X 28 SJ303049 13,968,000
1 Bánh Ghi chú : W12 X 28, SUB FOR SJ10137 SJ41041
2 Vành Ghi chú : W 13 X 28, SUB FOR SU303051; USE WITHSJ303049 SJ10982 9,778,000
2 Vành Ghi chú : USE WITH SJ10137 SU20221 10,597,000
3 Đùmtrụcbánh Ghi chú : SUB FOR RE221142 SU20222
4 Bulông R227693 222,000
5 Vànhđệm R140025 12,000
6 Đai ốc R140026 88,000
7 Êcu mặtbích R224924 79,000
8 Bulông bánhxe R212823 252,000

Battery Plate - ST475474

Battery Plate - ST475474
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784 23,000
2 Giáđỡ RE270243 1,030,000
3 Vònggiữdây Ghi chú : SUB FOR SU300950 SU40957
4 Vànhđệm R225731 29,000
5 Giáđỡ RE268018 2,437,000
6 Vít R223319 29,000

Hood Seal - ST855966

Hood Seal - ST855966
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R270723 SU23817 102,000
2 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI R265707 347,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
4 Bản Ghi chú : (Valid till 01/05/2010) RE263794 1,316,000
4 Vòngbịt Ghi chú : (Valid From 01/06/2010) SJ10603 738,000
5 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI R268047 218,000
6 Bộ cách ly Ghi chú : 170 mm (6.693") SU31525 157,000

Hood Assembly (020920 - ) - ST858038

Hood Assembly (020920 - ) - ST858038
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmốp SJ18213
2 Tấmốp Ghi chú : BÊN PHẢI R265082
3 Tấmốp Ghi chú : BÊN TRÁI SU24634 3,089,000
4 Sàng Ghi chú : BÊN PHẢI R265084 831,000
5 Sàng Ghi chú : BÊN TRÁI SU42636 620,000
6 Đinh tán Ghi chú : 5 mm 16M7110 10,000
7 Vít R263120 13,000
8 Vít M93511 7,000
9 Mặt bích R265784
010 Gờlắpmặtkính R188979 459,000
011 Nhãn JD5725 121,000
012 Sàng Ghi chú : INCLUDES R265085 SU46385 442,000
012 Sàng R265085 672,000
013 Nắp đậy R270394 1,409,000
014 Bộ cách ly R265093 685,000
015 Khóa SJ24846
016 Giáđỡ SU42845 59,000
017 Ghim R227001 25,000
018 Thiếtbị R169906
019 Vít 37M7181 12,000
020 Vànhđệm Ghi chú : 5.300 X 10 X 1 mm 24M7027 3,000
021 Tay nắm SJ27004
022 Giáđỡ SU45931 125,000
023 Ghim SU45773 17,000
024 Nắp SU46271 116,000

Hood Mountings (020920 - ) - ST858039

Hood Mountings (020920 - ) - ST858039
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R265088 600,000
2 Giáđỡ R265087 600,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
4 Vítđầutròn L78979 141,000
5 Vít R263120 13,000
6 Buồngtrụvậnhànhbằngkhí RE218643 1,120,000
7 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI RE281073 1,258,000
8 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI RE281071 1,258,000
9 Bulông SU37517 42,000
010 Đai ốchãm Ghi chú : M10 14M7167 20,000
011 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
012 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ20377 1,034,000
012 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ20376 1,034,000
013 Vòngbịt R265091 485,000
014 Giáđỡ R265089 1,343,000
015 Bộ cách ly R277091 83,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 35 19M7897 32,000
017 Chốtgài Phụ tùng thay thế RE206779 SJ17546
018 Đai ốchãm Ghi chú : M8 14M7396 22,000
019 Vòngbịt R277090 238,000
020 Bộ cách ly SU27199 472,000
021 Băng buộc R139946

Cowl ( For South Africa) - ST1007687

Cowl ( For South Africa) - ST1007687
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chụp Ghi chú : BÊN TRÁI R265101
2 Vít Ghi chú : M6 X 25 21M7310
3 Đai ốc R140917 26,000
4 Nắp SU47190 840,000
5 Vít Ghi chú : M6 X 20 21M7362 13,000
6 Chụp Ghi chú : BÊN PHẢI SU23868

Cowl Assembly W/ Mobile Pocket Cover - ST859487

Cowl Assembly W/ Mobile Pocket Cover - ST859487
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chụp Ghi chú : BÊN TRÁI R265101
2 Chụp Ghi chú : BÊN PHẢI SU23868
3 Nắp SU46855 781,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 20 21M7362 13,000
5 Đai ốc R140917 26,000
6 Vít Ghi chú : M6 X 25 21M7310

Fender W/ ROPS - ST542349

Fender W/ ROPS - ST542349

Handrail, Fender Service Kit - ST761282

Handrail, Fender Service Kit - ST761282
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tay vịn Ghi chú : Assy SJ17578 1,240,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867 23,000
3 Nút Ghi chú : SUB FOR R194903 SU38733 9,000
4 Giáđỡ SJ11514 2,039,000

License Plate Mounting Parts, Front - ST475482

License Plate Mounting Parts, Front - ST475482
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán Ghi chú : 5 mm 16M7110 10,000
2 Giáđỡ Ghi chú : ORDER SU59496 SJ12854 295,000
2 Giáđỡ SU59496
3 Dây R138522 50,000

Footrest, Power Steering - ST698923

Footrest, Power Steering - ST698923

Footrest, LH, 2100 RPM - ST780152

Footrest, LH, 2100 RPM - ST780152
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
2 Bậcthang Ghi chú : BÊN TRÁI RE282968

Heat Shield, W/ Additional Heat and Noise Shield - ST915323

Heat Shield, W/ Additional Heat and Noise Shield - ST915323

Plastic Plugs - ST742807

Plastic Plugs - ST742807
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút Ghi chú : (Black) OD= 12.5 mm 99M7073 20,000
1 Nút Ghi chú : (Black) OD= 14.5 mm 99M7009 29,000
1 Nút Ghi chú : (Black) OD= 17 mm 99M7109 19,000
1 Nút Ghi chú : (For 2100 RPM) OD= 14.5 mm 99M7009 29,000

Tool Box - ST518740

Tool Box - ST518740
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Hộpđồnghề RE202732
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
4 Vònggiữdây R165034
5 Vànhđệm SU22131
6 Hộpđồnghề Ghi chú : INCLUDES (2) SU22131 SJ25505

Decals and Labels - ST478194

Decals and Labels - ST478194
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nhãn Ghi chú : Model Designation LH SU23910 198,000
1 Nhãn Ghi chú : Model Designation RH SU23911 198,000
2 Nhãn Ghi chú : Hood Designation LH R265381 402,000
3 Nhãn Ghi chú : Hood Designation RH R265382 402,000
4 Nhãn Ghi chú : Cowl LH R286364 243,000
5 Nhãn Ghi chú : Cowl RH R286365 263,000
6 Nhãn Ghi chú : Chống trộm cắp R253337 98,000
7 Nhãn Ghi chú : Sốsàn R140216 98,000
8 Nhãn Ghi chú : Collar Shift V3 SU24949 162,000
9 Nhãn Ghi chú : Dual-Power R183450 55,000
010 Nhãn Ghi chú : Dual-Clutch R202093 208,000
011 Nhãn Ghi chú : Deluxe R202094 208,000
012 Nhãn Ghi chú : Ground Speed R224630 174,000
013 Nhãn Ghi chú : Cấuláitrợlực SU26442 174,000
014 Nhãn Ghi chú : 4WD V2 SU41437 92,000
015 Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V6 SU35348 161,000
016 Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V4 SU33064 139,000
017 Nhãn Ghi chú : Collar-Shift V5 SU33065 139,000

Labels - ST839058

Labels - ST839058
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nhãn Ghi chú : Giá trị+++ SU41366 99,000
2 Nhãn Ghi chú : Ground Speed SU39841 233,000
3 Nhãn Ghi chú : V5 SU41435 46,000
4 Nhãn Ghi chú : V4 SU34342 48,000
5 Nhãn Ghi chú : V6 SU41436 46,000
6 Nhãn Ghi chú : Ground Speed SU39842 241,000
7 Nhãn Ghi chú : V7 SU43848 50,000
8 Nhãn Ghi chú : Key Switch SU56131

Front Wheels, W6 X D18 - ST555608

Front Wheels, W6 X D18 - ST555608
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vành SJ12020
2 Bulông bánhxe Ghi chú : M14 X 25 SU26153 62,000

Front Axle Support & Stopper (MFWD) - ST555595

Front Axle Support & Stopper (MFWD) - ST555595
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M16 14M7276 58,000
2 Vítmũ Ghi chú : 9/16" X 2-1/2" 19H2359 75,000
3 Vítmũ Ghi chú : 5/8" X 4-1/4" 19H3169 132,000
3 Vítmũ Ghi chú : M16 X 110 19M7884 124,000
4 Vít Ghi chú : M20 X 60 19M7851 161,000
5 Nút 99M7009 29,000
6 Nút 99M7109 19,000
7 Thanh giằng Phụ tùng thay thế R141683 R119390 223,000
7 Thanh giằng SU31640 697,000
8 Ốnglót Phụ tùng thay thế T26929 R140879 26,000
9 Giáđỡcầutrước SU22451 23,472,000
010 Giáđỡcầutrước SU22452 843,000
011 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 36,000
messenger
zalo