Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

11AB Nắp van - ST743365

11AB Nắp van - ST743365
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắpbình Ghi chú : ORDER R90788 .......
1 Nắpbình R90788 99,000
2 Vít RE554007 13,000
3 Nắp RE527538 1,134,000
4 Vòngđệm R75729 410,000
5 Vòngđệm T20328 55,000
6 Nắp RE526534 547,000

1352 Puly trục khuỷu - ST800166

1352 Puly trục khuỷu - ST800166
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ R537016 48,000
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR R109086 DZ107571 469,000
3 Puli Ghi chú : MARKED DZ102966; SUB FOR APPL DZ100049 DZ102967
4 Rãnhthen trục Ghi chú : 5/16" X 1-1/8" 26H27 50,000

14AX Vỏ bánh đà - ST758045

14AX Vỏ bánh đà - ST758045
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : MARKED DZ103945; SUB FOR R536054 DZ103944 21,250,000
2 Vítmũ R531927 40,000
3 Vítmũ Ghi chú : M16 X 60 19M10027 98,000
4 Vítmũ Ghi chú : M16 X 70 19M9901 121,000
5 Chốt định vị A120R 128,000
6 Gioăng chữO Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 35,000
7 Nútbịtđầunối RE548131 114,000
8 Nút R131765 204,000
9 Vòng bịt Phụ tùng thay thế: DZ111672, A-AR92893 RE44574 1,206,000
010 Vòngđệm R536055 1,155,000
011 Vànhđệm R73290 13,000

15AP Bánh đà - ST754066

15AP Bánh đà - ST754066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh đà Ghi chú : MARKED DZ102968; SUB FOR APPL RE567352 OR RE505918 DZ102975
2 Bánhrăng vànhkhăn Ghi chú : Z = 142 R114282 906,000
3 Vòngbi cầu JD9449 164,000
4 Vítmũ R531927 40,000

16PX Fuel Injection Pump - ST778643

16PX Fuel Injection Pump - ST778643
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R501369 353,000
2 Bơm phun nhiên liệu RE566675 37,304,000
3 Đườngốngnhiên liệu RE537362 1,025,000
4 Vòng đệm làm kín R51936 32,000
5 Đườngốngnhiên liệu RE537304 645,000
6 Vòngkẹp RE20901 402,000
7 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M8560 10,000
8 Vòngkẹp RE19797
9 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M6614 10,000
010 Đườngốngnhiên liệu RE502495 65,000
011 Bánhrăng R531577 6,868,000
012 Vít R501372 144,000
013 Gioăng chữO R82800 119,000
014 Đườngốngdầu RE519826 333,000
015 Chi tiếtliên kết R35352 92,000
016 Vànhđệm R62107 22,000
017 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 25,000
018 Vòiphun RE545376 2,702,000
019 Tên phụtùnghiệnnay không có R530625 101,000
020 Vànhđệm R530624
021 Vànhđệm R530622
022 Gioăng chữO R56464 30,000
023 Vòngkẹp R522965 194,000
024 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 26,000
025 Đườngốngnhiên liệu RE543884 366,000
026 Đườngốngnhiên liệu RE551421 333,000
027 Co nốichữT RE545632 149,000
028 Đườngốngnhiên liệu .......
029 Đườngốngnhiên liệu RE521046 596,000
030 Đườngốngnhiên liệu DZ101490 469,000
031 Vànhđệm R64857 35,000
032 Tên phụtùnghiệnnay không có 38M7009 149,000
033 Tên phụtùnghiệnnay không có 38M7008 219,000

17EJ Ống nạp khí - ST758241

17EJ Ống nạp khí - ST758241
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533 33,000
2 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 6,000
3 Ốngnạpkhí RE535480
4 Vòngđệm Ghi chú : SUB FOR R525679 R81275

19FB Oil Pan - ST762353

19FB Oil Pan - ST762353
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R539535 376,000
2 Bểdầu RE559906
3 Vànhđệm R544333 10,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 10,000
5 Đinh tán R537022 352,000
6 Nútxả R503808 182,000
7 Vànhkhung R120247 42,000
8 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000

2061 Water Pump - ST757248

2061 Water Pump - ST757248
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm Ghi chú : SUB FOR APPL T20243 DZ104138 204,000
2 Bơm nước Ghi chú : MARKED DZ113902; SUB FOR RE553223 RE536356 2,912,000
3 Nắp R534144 1,126,000
4 Vòngđệm R97455 111,000
5 Mối nối ống L30291 218,000
6 Bánh công tác T30897 354,000
7 Bộđệmkín AR101549
8 Vòngbi cầu JD9257 634,000
9 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 23/32" X 0.120" 24H1020 3,000
010 Vít Ghi chú : M8 X 35 19M7897 32,000
011 Cổtrục R534718 1,950,000
012 Ống Ghi chú : Bypass R48993
013 Vòngkẹp R128415 69,000
014 Ốngmềm Ghi chú : Môi chấtlàmmátSUB FOR R536116 DZ106634 330,000
015 Ống Ghi chú : Coolant Bypass RE566873 554,000
016 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR AR21837 RE25634 55,000
017 Đai ốc Ghi chú : 3/8" 14H255 3,000
018 Đinh tán T25701 233,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 6,000
020 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803 65,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 55 19M7979 46,000

2186 Nắp bộ điều nhiệt - ST754150

2186 Nắp bộ điều nhiệt - ST754150
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
2 Nắp R502451
3 Vòngđệm Ghi chú : SUB FOR R540050 DZ104137 129,000
4 Vòngbịt R123226 79,000
5 Nắp Ghi chú : ORDER R502451, Phụ tùng thay thế R502451 R505727 430,000

2211 Bộ điều nhiệt - ST450840

2211 Bộ điều nhiệt - ST450840
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộđiều nhiệt tựđộng Ghi chú : SUB FOR RE506374 RE501052

28BN Cổ ống xả - ST746214

28BN Cổ ống xả - ST746214
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnggópxả Ghi chú : MARKED R550363; SUB FOR R534147 R550364 1,555,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 55 19M8528 55,000
3 Vòngđệm Ghi chú : ORDER R521439 R119395 101,000
4 Vòngđệm R521439

29BJ Hệ thống cửa xả - ST756796

29BJ Hệ thống cửa xả - ST756796
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R56463
2 Chếch R92154 890,000
3 Vòngkẹp AR21837 65,000
4 Ốngmềm R526863 283,000
5 Vòngkẹp A4773R 98,000
6 Vànhđệm Ghi chú : 11/32" X 11/16" X 0.065" 24H1136 15,000

30CR Starter Motor - ST754125

30CR Starter Motor - ST754125
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R536541 174,000
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066 2,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
4 Môtơ khởiđộng Ghi chú : 12 V, Bosch MARKED RE533976; ORDER RE553507 .......
4 Bộđộngcơ khởiđộng RE553507 11,592,000
5 Đai ốchãm N207951 7,000
6 Đai ốc R135432 53,000
7 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7662 20,000
8 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
9 Nắp R526188 471,000
010 Biểnbáo DZ104590
011 Nhãn R140208 141,000

3635 Tấm trước - ST754538

3635 Tấm trước - ST754538
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7579 29,000
2 Vòng đệm chặn R101227 63,000
3 Bánhrăng Ghi chú : Z = 45 RE535075 1,167,000
4 Trục R109863 2,793,000
5 Vòng đệm chặn R101225 239,000
6 Trục R515186
7 Vòng đệm chặn R119722 228,000
8 Vít R136475 32,000
9 Bản R534721 2,796,000
010 Vànhđệm R100105 30,000
011 Vítmũ Ghi chú : M12 X 55 19M7362 58,000
012 Đinh tán R502006 197,000
013 Vòngđệm R131794 195,000
014 Ốnglót T26321
015 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 1-1/8" 34H283

4037 Engine Oil Dipstick - ST458789

4037 Engine Oil Dipstick - ST458789
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Que thăm RE524866 240,000
2 Gioăng chữO R10093 25,000
3 Ốngque thăm R116411 322,000
4 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H826 17,000

4478 Nắp bánh răng hiệu chỉnh thời gian - ST758737

4478 Nắp bánh răng hiệu chỉnh thời gian - ST758737

4686 Cylinder Block - ST758340

4686 Cylinder Block - ST758340
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trụccam Ghi chú : MARKED R502183 RE535328
2 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 13,000
3 Bánhrăng Ghi chú : Z = 48, ORDER RE535328 .......
4 Miệngphun Ghi chú : Làm mát pít-tông R54802 320,000
5 Ốnglót xylanh Ghi chú : ORDER RE565370 OR RE545964 .......
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Components on Separate Page(s) PISTON MARKED RE500210 RE565370 3,488,000
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Cácbộphậntrên (các) trang riêng biệt PISTON MARKED RE543121 RE545964 3,642,000
6 Bộgoăng O RE525162 287,000
7 Nút ống có ren Ghi chú : 1/2" 15H584
8 Nút ống có ren Ghi chú : 1" 15H562 295,000
9 Chốt định vị A120R 128,000
010 Khốixylanh Ghi chú : MARKED DZ103053; ORDER DZ10509 OR DZ105995 .......
010 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Components on Separate Page(s) PISTON MARKED RE500210 DZ10509 115,228,000
010 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Cácbộphậntrên (các) trang riêng biệt PISTON MARKED RE543121 DZ105995 151,162,000
011 Nắpđỡbộtrục Ghi chú : MARKED T23475 R65215 800,000
012 Nắpchụp Ghi chú : SUB FOR R65214 R79089 8,446,000
013 Vànhđệm T20168 13,000
014 Vítmũ R528387
015 Ống nối có ren T23435
016 Ốnglót R119874 227,000
017 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M8999 23,000
018 Bản R534150 329,000
019 Nút T18891 9,000
020 Lòxo Ghi chú : Van rẽ R111137 101,000
021 Van Ghi chú : Đường rẽ R121043 326,000
022 Ốnglót R26493 92,000
023 Chốt định vị B153R 91,000
024 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H685 68,000
025 Nút ống có ren RE507807
026 Nút ống có ren RE71255
027 Gioăng chữO R97185 46,000
028 Bi D2361R 32,000
029 Nút ống có ren Ghi chú : 3/8" 15H695 76,000

4725 Crankshaft And Bearings - ST758741

4725 Crankshaft And Bearings - ST758741
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trụckhuỷu DZ10463 20,240,000
2 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 13,000
3 Bánhrăng Ghi chú : MARKED R542963 R538912 2,941,000
4 Chốt định vị A120R 128,000
5 Vòng đệm chặn R516362 230,000
6 Ổtrục AT21140 218,000
7 Bộvòngbi RE57279 1,168,000

4854 Connecting Rods and Pistons - ST451033

4854 Connecting Rods and Pistons - ST451033
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thanh truyền Ghi chú : MARKED R504265; INCLUDES (2) R516517 AND R504300 RE507799
2 Ốnglót R504300 283,000
3 Vít R516517 91,000
4 Bộvòngbi Ghi chú : Kit MARKED (2) R516361 RE27348 365,000
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964 3,642,000
6 Bộgioăng píttông RE521814 805,000
7 Chốtpíttông R130145 900,000
8 Vòngchặn 40M1856 69,000
9 Bộgoăng O RE525162 287,000

4916 Cơ cấu truyền động van - ST758749

4916 Cơ cấu truyền động van - ST758749
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ R540651 63,000
2 Trụctay đònđiềuchỉnh RE551008
3 Lòxo T20314 215,000
4 Giáđỡ R542513 466,000
5 Cầnđẩyxupáp RE549501
6 Vít Ghi chú : Điều chỉnh van ORDER RE549501 .......
7 Vật chèn Ghi chú : ORDER RE549501 .......
8 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7148 40,000
9 Vànhđệm T20316 52,000
010 Nút R54565 46,000
011 Cầnđẩy R515095
012 Bộ truyền động theo cam R515092

5030 Engine Oil Pump - ST754140

5030 Engine Oil Pump - ST754140

5246 Bộ truyền động phụ dẫn động bằng bánh răng - ST743443

5246 Bộ truyền động phụ dẫn động bằng bánh răng - ST743443
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
2 Vòngđệm R114162 96,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 65 19M7808 63,000

62AR Lắp ráp bộ dao điện - ST756782

62AR Lắp ráp bộ dao điện - ST756782
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R518779 145,000
2 Dây R71250 410,000
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm, SUB FOR APPL 12H304 12M7066 2,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 65 19M7802 58,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 55 19M7979 46,000
6 Giáđỡ R539902 537,000

6617 Temperature Switch - ST827035

6617 Temperature Switch - ST827035
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cảmbiếnnhiệtđộchấtlàmnguội RE569037 375,000
1 Cảmbiến Ghi chú : Not For India Market Coolant Temperature RE51774

6627 Temperature Switch - ST821624

6627 Temperature Switch - ST821624
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cảm biến nhiệt độ chất làm nguội RE569037 375,000

7638 Công tắc áp suất dầu - ST450849

7638 Công tắc áp suất dầu - ST450849
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc Ghi chú : Áp suất AT85174 358,000

9858 Dây nâng - ST757104

9858 Dây nâng - ST757104
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M8169 101,000
2 Vành đệm T20168 13,000

9901 Bộ khối động cơ ngắn - ST856155

9901 Bộ khối động cơ ngắn - ST856155
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ khối động cơ ngắn Ghi chú : (May Not Be As Illustrated) DZ105995 151,162,000

9901 Bộ khởi động mô-tơ - ST814551

9901 Bộ khởi động mô-tơ - ST814551

9901 Bộ khởi động mô-tơ - ST768928

9901 Bộ khởi động mô-tơ - ST768928
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ động cơ khởi động RE565396 9,754,000
2 Đai ốc RE285712 43,000
3 Nắp R532164 248,000
4 Biển báo Ghi chú : Đường tắt SUB FOR APPL DZ104590 DZ118513

9901 Bộ chịu lực trục khuỷu - ST880510

9901 Bộ chịu lực trục khuỷu - ST880510
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ổ trục Ghi chú : ChínhKIT; (2) R515304 AT21140 218,000

9901 Bộ vòng pít-tông - ST853690

9901 Bộ vòng pít-tông - ST853690
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ gioăng pít tông RE521814 805,000

9901 Bộ chịu tải thanh truyền - ST880476

9901 Bộ chịu tải thanh truyền - ST880476
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ vòng bi Ghi chú : KIT; (2) R516361 RE27348 365,000

9901 Bộ gioăng chữ O, ống lót xy-lanh - ST768726

9901 Bộ gioăng chữ O, ống lót xy-lanh - ST768726
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ gioăng O RE525162 287,000
1 Bộ đệm kín Ghi chú : ORDER RE525162 RE539558
2 Gioăng chữ O R515466 142,000

9901 Bộ đệm động cơ (2/2) - ST925865

9901 Bộ đệm động cơ (2/2) - ST925865
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm DZ111515
2 Vòngđ ệm Ghi chú : Bơm nước DZ104138 204,000
3 Vòng đệm Ghi chú : Bơm nước R97455 111,000
4 Ống mềm Ghi chú : Môi chấtlàmmát DZ106634 330,000
5 Ống mềm Ghi chú : Môi chấtlàmmát DZ106636 283,000
6 Gioăng chữ O R10093 25,000
7 Vòng đệm Ghi chú : Bơm thủylực R114162 96,000
8 Vòng đệm R96935 157,000
9 Vòng đệm Ghi chú : Vỏbánhđà R536055 1,155,000
010 Gioăng chữ O Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 43,000
011 Gioăng chữ O R56464 30,000
012 Gioăng chữ O A4365R
013 Gioăng chữ O Ghi chú : 11.300 X 2.200 mm 51M7041 29,000
014 Vòng đệm Ghi chú : Nắpbánhrăng cam R539400 223,000
015 Gioăng chữ O Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044 50,000
016 Vòng đệm Ghi chú : Bộlọcdầu R87259 119,000
017 Vành đệm Ghi chú : Nhôm A4827R 42,000
018 Vòng bịt Ghi chú : Dầutrước AR67942 328,000
019 Gioăng chữ O Ghi chú : 38.600 X 2.900 mm 51M7049 88,000
020 Gioăng chữ O R74354 25,000
021 Vòng đệm Ghi chú : Vỏbánhđà R536056 292,000
022 Vòng bịt Ghi chú : Dầu sau RE549285 3,689,000
023 Gioăng chữ O R74210
024 Gioăng chữ O R97185 46,000
025 Vòng đệm Ghi chú : Mô-tơ khởiđộng DZ109127 72,000
026 Gioăng chữ O R61871 36,000
027 Vòng đệm Ghi chú : Cácte- dầu R539535 376,000
028 Vành khung R120247 42,000
029 Vòng bịt Ghi chú : Dầu sau SUB FOR RE524227, Phụ tùng thay thế: DZ111672, A-AR92893 RE44574 1,206,000
030 Vòng đệm Ghi chú : Not Illustrated Tấm trước R131794 195,000

9901 Bộ bu-lông đầu xy-lanh - ST916076

9901 Bộ bu-lông đầu xy-lanh - ST916076
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ bulông Ghi chú : Đầu xy-lanh DZ110275
2 Vít mũ Ghi chú : Đầu xy-lanh R540516 216,000

9901 Bộ dụng cụ ghế ngồi - ST916090

9901 Bộ dụng cụ ghế ngồi - ST916090
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm kín Ghi chú : Bơm nước AR101549

9901 Bộ dụng cụ sửa chữa bơm làm mát - ST880994

9901 Bộ dụng cụ sửa chữa bơm làm mát - ST880994
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ bơm RE62658
2 Vòng đệm R55405
3 Vòng đệm Ghi chú : SUB FOR T20243 DZ104138 204,000
4 Vòng đệm R97455 111,000
5 Bánh công tác T30897 354,000
6 Bộ đệm kín AR101549
7 Vòng bi cầu JD9257 634,000
8 Vòng đệm R55406
9 Gioăng chữ O Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 43,000

9901 Vòng đệm chặn - ST916912

9901 Vòng đệm chặn - ST916912
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn DZ111545 316,000
2 Vòng đệm chặn R516362 230,000

9901 Bộ gioăng động cơ - ST917109

9901 Bộ gioăng động cơ - ST917109
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm Ghi chú : ALSO ORDER HEAD BOLT KIT DZ111551
2 Vòng đệm Ghi chú : Nắpcòmổ R75729 410,000
3 Gioăng chữ O R106796 277,000
4 Gioăng chữO R26906
5 Vít mũ Ghi chú : M8 X 35 19M7298 19,000
6 Vành đệm khóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
7 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
8 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800 42,000
9 Vòng kẹp R269746 638,000
010 Vòng đệm Ghi chú : CổxảORDER R521439 R119395 101,000
011 Gioăng chữ O Ghi chú : 11.300 X 2.200 mm 51M7041 29,000
012 Vòng đệm Ghi chú : Cổxả R521439
013 Vít Ghi chú : M10 X 55 19M8528 55,000
014 Vòng đệm Ghi chú : Nắpđầudònhiệtđộ DZ104137 129,000
015 Vòng bịt Ghi chú : Ống R123226 79,000
016 Gioăng chữ O Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 35,000
017 Vòng đệm làm kín Ghi chú : Cao su R74012 40,000
018 Vòng đệm Ghi chú : Cửa nạp không khí R525679 48,000
019 Gioăng chữ O Ghi chú : 8.100 X 1.600 mm 51M7039 43,000
020 Đinh tán R531328 128,000
021 Đai ốc Ghi chú : 5/16" 14H253 9,000
022 Vòng đệm Ghi chú : Tuabin tăng áp R90737 145,000
023 Vòng đệm Ghi chú : Đường xả Turbo R524238 23,000
024 Vòng đệm R97455 111,000
025 Vòng đệm Ghi chú : Bơm nước DZ104138 204,000
026 Gioăng chữ O R502076 216,000
027 Gioăng chữ O R82800 119,000
028 Roong quy lát độngcơ DZ111638 719,000
029 Vòng đệm làm kín R51936 32,000
030 Vòng đệm T20328 55,000
031 Gioăng chữO R56464 30,000
032 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 43,000

9901 Bộ dụng cụ chịu tải - ST916897

9901 Bộ dụng cụ chịu tải - ST916897
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ vòng bi Ghi chú : Ổ chặn Bộ dụng cụ(2) R515305 RE57279 1,168,000

9901 Engine Overhaul Kit - ST917100

9901 Engine Overhaul Kit - ST917100
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đại tu động cơ DZ111510

9901 Bộ lớp lót pít-tông - ST475468

9901 Bộ lớp lót pít-tông - ST475468
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ lớp lót pít tông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964 3,642,000
2 Bộ gioăng pít tông RE521814 805,000
3 Bộ gioăng O RE525162 287,000
4 Vòng chặn Ghi chú : SUB FOR RE562923 40M1856 69,000
5 Chốt pít tông R130145 900,000

9901 Động cơ thay thế - ST822533

9901 Động cơ thay thế - ST822533
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Động cơ điêzen Ghi chú : (May Not Be as Illustrated Trem IIIA) (B) 3029DPY74-DZ102716 PYS10041
messenger
zalo