STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Êcu mặtbích Ghi chú : M10 | 14M7296 | 25,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M10 X 35 | 19M7835 | ||
4 | Đườngốngdầu | SJ17191 | 1,701,000 | |
5 | Giáđỡ | SU30845 | 644,000 | |
6 | Vòngkẹp | T26955 | ||
7 | Bộchi tiếtkèmtheo | SJ17190 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" | 28H3394 | 116,000 | |
2 | Vòngkẹp | SU295917 | 43,000 | |
3 | Êcu mặtbích Ghi chú : M10 | 14M7296 | 25,000 | |
4 | Đầunốicóren | 38H5005 | 223,000 | |
5 | Gioăng chữO | T77858 | 10,000 | |
6 | Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm | 51M7047 | 25,000 | |
7 | Đầunốicóren | 38H5076 | ||
8 | Gioăng chữO | T77857 | 7,000 | |
9 | Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm | 51M7045 | 12,000 | |
010 | Ốngmềm | R139009 | 112,000 | |
011 | Kẹpốngmềm | RE73582 | 76,000 | |
012 | Kẹpốngmềm | RE73583 | 79,000 | |
013 | Đầubộlọc | RE72658 | 3,488,000 | |
014 | Bánhrăng | R126250 | 3,664,000 | |
015 | Bộlọcdầu | RE45864 | 788,000 | |
016 | Bao bì | R176683 | 19,000 | |
017 | Bơm thủylực | RE223233 | 16,996,000 | |
018 | Đườngốngdầu | RE186731 | 3,285,000 | |
019 | Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE198661 | SU48184 | 1,519,000 | |
020 | Đườngốngdầu | SJ25650 | 2,328,000 | |
020 | Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE233362 | SJ14714 | 3,286,000 | |
021 | Gioăng chữO | U42702 | 68,000 | |
022 | Gioăng chữO | F1870R | 237,000 | |
023 | Vít Ghi chú : M10 X 40 | 19M8162 | 36,000 | |
024 | Vít Ghi chú : M8 X 16 | 19M7865 | 20,000 | |
025 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
026 | Vít Ghi chú : M10 X 20 | 19M7784 | 23,000 | |
027 | Giáđỡ | R140875 | 197,000 | |
028 | Giáđỡ | R188370 | 605,000 | |
029 | Đầubộlọc | RE72823 | 3,540,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ điều khiển móc và van điềukhiểnlựachọn | BSJ10461 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm | 11M7023 | 7,000 | |
2 | Êcu mặtbích Ghi chú : M20 | 14M7300 | 75,000 | |
3 | Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 26 mm | 34M7102 | 12,000 | |
4 | Chốtkhóanhanh | AR60372 | 48,000 | |
5 | Dây ràng cómóc kẹp | AR68071 | 83,000 | |
6 | Chốt | R105228 | 184,000 | |
7 | KẹpchữU | R109171 | ||
8 | Chốt | R120540 | 175,000 | |
9 | Chốt Phụ tùng thay thế 45M7058 | R140960 | 75,000 | |
010 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI | SJ10384 | 4,044,000 | |
011 | Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI | SJ10383 | 4,044,000 | |
012 | Chi tiếtgiữ | R241296 | 124,000 | |
013 | Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN TRÁI | RE214942 | ||
014 | Đai ốc | R109170 | 833,000 | |
015 | Đinh tán | R256046 | 554,000 | |
016 | Liên kếtgiữa | RE216494 | 3,114,000 | |
017 | Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN PHẢI | SJ23959 | ||
018 | Mắtxíchnốikéo Ghi chú : INCLUDES (4) T21706 | SJ24943 | 7,699,000 | |
019 | Xíchcân bằng | SJ24944 | ||
020 | Đai ốc | SU46323 | ||
021 | Đai ốc | R109169 | 868,000 | |
022 | Ốngkếtcấu | RE214964 | ||
023 | Đầu | RE214974 | ||
024 | Ống nối có ren | R215200 | ||
025 | Đầunốithanh kẹp | R214926 | ||
026 | Thân | R214975 | ||
027 | Tay nắm | L63659 | ||
028 | Đai ốc Ghi chú : M30 | 14M7310 | 95,000 | |
029 | Cúthệthốngmỡbôi trơn | 58M5573 | 58,000 | |
030 | Đinh tán | SU42795 | ||
031 | Bi | T21706 | 223,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ trục lắc | SJ11704 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vỏ | SU20090 | 10,109,000 | |
2 | Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI | R225825 | 430,000 | |
3 | Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI | R225824 | 385,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M12 X 30 | 19M7789 | 36,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M12 X 120 | 19M7821 | 122,000 | |
6 | Ống | R274697 | 735,000 | |
7 | Lỗthông hơi | RE208697 | ||
8 | Nútbịtđầunối | R238981 | 184,000 | |
9 | Đinh tán | 42M7069 | 58,000 | |
010 | Êcu mặtbích Ghi chú : M12 | 14M7299 | 30,000 | |
011 | Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 | 19M7490 | 29,000 | |
012 | Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm | 24M7446 | 29,000 | |
013 | Vỏ Ghi chú : W/ Bushing | SJ10058 | 17,126,000 | |
014 | Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 | SU48081 | 78,000 | |
015 | Vít đầu ổcắm | R253024 | 88,000 | |
016 | Vít | R249995 | 124,000 | |
017 | Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm | 51M7043 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Giáđỡ | R226886 | 330,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M7785 | 26,000 | |
3 | Đai ốc Ghi chú : M10 | 14M7274 | 15,000 | |
4 | Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" | 24H1781 | 26,000 | |
5 | Đầuliên kết | RE42501 | ||
6 | Vít Ghi chú : M10 X 40 | 19M8162 | 36,000 | |
7 | Bulông | SU24240 | 734,000 | |
8 | Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm | 11M7009 | 3,000 | |
9 | Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm | 24M7096 | 6,000 | |
010 | Lò xo áp lực | R105187 | ||
011 | Chốt | R105201 | 216,000 | |
012 | Đai ốchãm Ghi chú : M12 | 14M7401 | 42,000 | |
013 | Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" | 26H70 | 15,000 | |
014 | Cần | RE45979 | 2,010,000 | |
015 | Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm | 24M7038 | 19,000 | |
016 | Ốnglót | R105208 | 73,000 | |
017 | Cần | SJ10061 | 1,598,000 | |
018 | Vòngchặn | R26871 | 13,000 | |
019 | Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" | 24H1849 | 15,000 | |
020 | Cần | R114057 | 162,000 | |
021 | Vànhđệm | R114360 | 135,000 | |
022 | KẹpchữU | R225903 | ||
023 | Bulông móc | R226887 | 737,000 | |
024 | Vànhđệm | R105168 | 15,000 | |
025 | Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 | R34404 | 12,000 | |
026 | Vít Ghi chú : M6 X 25 | 19M8505 | 23,000 | |
027 | Cần | RE42486 | 668,000 | |
028 | Cần | RE42487 | 794,000 | |
029 | Liên kết | R225902 | ||
030 | Vòngchặn | R72653 | 25,000 | |
031 | Gioăng chữO | P51212 | 17,000 | |
032 | Trục | SU295032 | 1,321,000 | |
033 | Vànhđệm | R105216 | 10,000 | |
034 | Vòngchặn | R32507 | 32,000 | |
035 | Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 | SU299123 | 17,000 | |
036 | Vànhđệm | R114430 | 30,000 | |
037 | Êcu mặtbích Ghi chú : M6 | 14M7303 | 12,000 | |
038 | Cần | SJ300765 | 248,000 | |
039 | Liên kết | SU294993 | ||
040 | Chốt | R114056 | 85,000 | |
041 | Ốnglót | N381146 | 99,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm | 24M7238 | 10,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M8 X 16 | 19M7865 | 20,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M8 X 70 | 19M7803 | 65,000 | |
4 | Bản | R105175 | 371,000 | |
5 | Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm | 12M6601 | 55,000 | |
6 | Vànhđệm | R105216 | 10,000 | |
7 | Trục | SJ10060 | 1,607,000 | |
8 | Cần | RE46017 | 854,000 | |
9 | Gioăng chữO | P51212 | 17,000 | |
010 | Đĩa | R105198 | 411,000 | |
011 | Ốnglót | R105208 | 73,000 | |
012 | Cần | SJ300764 | 673,000 | |
013 | Ốngcách | R105166 | 506,000 | |
014 | Vànhđệm | R105168 | 15,000 | |
015 | Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 | R34404 | 12,000 | |
016 | Đai ốc Ghi chú : M8 | 14M7273 | 7,000 | |
017 | Cổtrục | SU303176 | 2,461,000 | |
018 | Vít Ghi chú : M10 X 25 | 19M8533 | 33,000 | |
019 | Gioăng chữO | H21957 | 33,000 | |
020 | Ốngcách | R114422 | 155,000 | |
021 | Ốngcách | R240565 | 128,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vànhkhung | T26209 | 50,000 | |
2 | Vànhkhung | SU290473 | ||
3 | Gioăng chữO | SU290474 | ||
4 | Vànhkhung | SU290477 | ||
5 | Gioăng chữO | SU290478 | ||
6 | Gioăng chữO | SU290482 | ||
7 | Vànhkhung | SU290483 | ||
8 | Vànhkhung | SU290486 | ||
9 | Gioăng chữO | 4348665 | ||
010 | Gioăng chữO | M158244 | ||
011 | Gioăng chữO | U46166 | ||
012 | Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm | 51M7042 | 43,000 | |
013 | Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm | 51M7044 | 50,000 | |
014 | Gioăng chữO | AT309938 | ||
015 | Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm | 51M7043 | 12,000 | |
016 | Gioăng chữO | U46731 | ||
017 | Bi | SU290489 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít Ghi chú : M16 X 30 | 19M7792 | 65,000 | |
2 | Giáđỡ | SJ25659 | 13,627,000 | |
3 | Vít | SU43912 | 182,000 | |
4 | Bản | SJ29908 | 187,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M6 X 12 | 19M7774 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Tấmchắn | SJ25658 | ||
2 | Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 | R518779 | 145,000 | |
3 | Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm | 24M7296 | 23,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M8 X 30 | 19M7868 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Êcu mặtbích Ghi chú : M8 | 14M7298 | 20,000 | |
2 | Vít Ghi chú : M6 X 16 | 19M7775 | 19,000 | |
3 | Vít Ghi chú : M8 X 16 | 19M7865 | 20,000 | |
4 | Vít Ghi chú : M8 X 25 | 19M7867 | 23,000 | |
5 | Núm | M48534 | 95,000 | |
6 | Cần điều khiển Ghi chú : Vịtrítrục lắc | R283545 | 1,055,000 | |
7 | Đoạnrăng | SJ23665 | 633,000 | |
8 | Vít Ghi chú : M6 X 20 | 21M7362 | 13,000 | |
9 | Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 3/4" | 34H387 | ||
010 | Đai ốc | R228649 | 25,000 | |
011 | Cữchặn | R249554 | ||
012 | Tấmkhóa | R249555 | ||
013 | Cam | R34537 | 149,000 | |
014 | Bulông mắt | R42641 | 58,000 | |
015 | Đoạnrăng | SU20283 | ||
016 | Cần Ghi chú : Cầnđiềukhiểnkéo | SU27309 | 1,133,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít Ghi chú : M8 X 16 | 19M7865 | 20,000 | |
2 | Vòngchặn | R120797 | 227,000 | |
3 | Giáđỡ | RE285602 | 1,301,000 | |
4 | Khớpnốinhanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ30426 | SJ11129 | 2,027,000 | |
5 | Gioăng chữO | H63289 | ||
6 | Gioăng chữO | T77857 | 7,000 | |
7 | Khớpnốinhanh thủylực | SJ30426 | 1,497,000 | |
8 | Nhãn Ghi chú : SCV 1 SUB FOR R139665 | SU53506 | ||
9 | Đườngốngdầu Ghi chú : Cửa nạp | SJ23150 | 897,000 | |
010 | Đườngốngdầu Ghi chú : Outlet | RE285605 | 708,000 | |
011 | Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm | 51M7043 | 12,000 | |
012 | Chếch | 38H5071 | 515,000 | |
013 | Nút Ghi chú : Xanh lá | W42420 | 42,000 | |
014 | Gioăng chữO | SU50069 | ||
015 | Gioăng chữO | SU50070 | ||
016 | Gioăng chữO | SU50071 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
2 | KẹpchữU | R267373 | ||
3 | Chốt | R274684 | 7,000 | |
4 | Núm | SU289560 | 99,000 | |
5 | Đai ốc Ghi chú : M10 | 14M7152 | 10,000 | |
6 | Vít Ghi chú : M8 X 20 | 19M7866 | 23,000 | |
7 | Cần điều khiển Ghi chú : SCV | SJ28652 | 2,036,000 | |
8 | Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm | 34M7216 | 13,000 | |
9 | Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV | SU22328 | 547,000 | |
010 | Chốtbulông | SU22329 | 339,000 | |
011 | Vòngchặn | 40M7039 | 42,000 | |
012 | Nhãn Ghi chú : SCV 1 | SU52786 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Cơ cấuổn định Ghi chú : INCLUDES DE18899 | SJ30543 | ||
1 | Chốt | DE18899 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốchãm | N207951 | 7,000 | |
2 | Núm | R224174 | 69,000 | |
3 | Nhãn Ghi chú : Mức hạ thấp | SU45962 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chi tiếtliên kết | 38H5135 | ||
2 | Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm | 51M7042 | 43,000 | |
3 | Gioăng chữO | T77857 | 7,000 | |
4 | Vòngkẹp | SU32633 | 92,000 | |
5 | Vít Ghi chú : M8 X 20 | 19M7866 | 23,000 | |
6 | Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm | 24M7238 | 10,000 | |
7 | Giáđỡ Ghi chú : Trailer Line Mounting Bracket | SJ32857 | ||
8 | Đườngốngdầu Ghi chú : Control Valve to Trailer | SJ32183 | ||
9 | Nútbịtđầunối | 38H1147 | ||
010 | Đườngốngdầu | SJ33766 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ móc | BSJ10630 | ||
2 | Khớp nối móc | SU57029 | ||
3 | Vòngchặn | 40M1835 | 29,000 | |
4 | Ốnglót | SU58562 | ||
5 | Ốnglót | SU58561 | ||
6 | Chốtkhóanhanh | AR60372 | 48,000 | |
7 | Chốtbulông | SJ37138 | ||
8 | Chốt | SU44254 | 352,000 | |
9 | Chốt | SU60537 | ||
010 | Móc | SJ35944 |