Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Field Installation Kit - ST756683

Field Installation Kit - ST756683
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 25,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 35 19M7835
4 Đườngốngdầu SJ17191 1,701,000
5 Giáđỡ SU30845 644,000
6 Vòngkẹp T26955
7 Bộchi tiếtkèmtheo SJ17190

Hydraulic Suction Line And Rockshaft Supply Line - ST856357

Hydraulic Suction Line And Rockshaft Supply Line - ST856357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394 116,000
2 Vòngkẹp SU295917 43,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 25,000
4 Đầunốicóren 38H5005 223,000
5 Gioăng chữO T77858 10,000
6 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 25,000
7 Đầunốicóren 38H5076
8 Gioăng chữO T77857 7,000
9 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 12,000
010 Ốngmềm R139009 112,000
011 Kẹpốngmềm RE73582 76,000
012 Kẹpốngmềm RE73583 79,000
013 Đầubộlọc RE72658 3,488,000
014 Bánhrăng R126250 3,664,000
015 Bộlọcdầu RE45864 788,000
016 Bao bì R176683 19,000
017 Bơm thủylực RE223233 16,996,000
018 Đườngốngdầu RE186731 3,285,000
019 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE198661 SU48184 1,519,000
020 Đườngốngdầu SJ25650 2,328,000
020 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE233362 SJ14714 3,286,000
021 Gioăng chữO U42702 68,000
022 Gioăng chữO F1870R 237,000
023 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162 36,000
024 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
025 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
026 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784 23,000
027 Giáđỡ R140875 197,000
028 Giáđỡ R188370 605,000
029 Đầubộlọc RE72823 3,540,000

Rear SCV, Attachment - ST917270

Rear SCV, Attachment - ST917270
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ điều khiển móc và van điềukhiểnlựachọn BSJ10461

Three Point Linkage, W/ ROPS - ST883720

Three Point Linkage, W/ ROPS - ST883720
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M20 14M7300 75,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 26 mm 34M7102 12,000
4 Chốtkhóanhanh AR60372 48,000
5 Dây ràng cómóc kẹp AR68071 83,000
6 Chốt R105228 184,000
7 KẹpchữU R109171
8 Chốt R120540 175,000
9 Chốt Phụ tùng thay thế 45M7058 R140960 75,000
010 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ10384 4,044,000
011 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ10383 4,044,000
012 Chi tiếtgiữ R241296 124,000
013 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN TRÁI RE214942
014 Đai ốc R109170 833,000
015 Đinh tán R256046 554,000
016 Liên kếtgiữa RE216494 3,114,000
017 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN PHẢI SJ23959
018 Mắtxíchnốikéo Ghi chú : INCLUDES (4) T21706 SJ24943 7,699,000
019 Xíchcân bằng SJ24944
020 Đai ốc SU46323
021 Đai ốc R109169 868,000
022 Ốngkếtcấu RE214964
023 Đầu RE214974
024 Ống nối có ren R215200
025 Đầunốithanh kẹp R214926
026 Thân R214975
027 Tay nắm L63659
028 Đai ốc Ghi chú : M30 14M7310 95,000
029 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000
030 Đinh tán SU42795
031 Bi T21706 223,000

Rockshaft unit, Power Steering W/ SCV - ST854905

Rockshaft unit, Power Steering W/ SCV - ST854905
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc SJ11704

Rockshaft Housing, Power Steering W/ SCV - ST854906

Rockshaft Housing, Power Steering W/ SCV - ST854906
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ SU20090 10,109,000
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 430,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 385,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 36,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
6 Ống R274697 735,000
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981 184,000
9 Đinh tán 42M7069 58,000
010 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
011 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490 29,000
012 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446 29,000
013 Vỏ Ghi chú : W/ Bushing SJ10058 17,126,000
014 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081 78,000
015 Vít đầu ổcắm R253024 88,000
016 Vít R249995 124,000
017 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 12,000

Rockshaft Control Linkage, Power Steering W/ SCV - ST854908

Rockshaft Control Linkage, Power Steering W/ SCV - ST854908
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R226886 330,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781 26,000
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162 36,000
7 Bulông SU24240 734,000
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 6,000
010 Lò xo áp lực R105187
011 Chốt R105201 216,000
012 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000
013 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70 15,000
014 Cần RE45979 2,010,000
015 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038 19,000
016 Ốnglót R105208 73,000
017 Cần SJ10061 1,598,000
018 Vòngchặn R26871 13,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849 15,000
020 Cần R114057 162,000
021 Vànhđệm R114360 135,000
022 KẹpchữU R225903
023 Bulông móc R226887 737,000
024 Vànhđệm R105168 15,000
025 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404 12,000
026 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505 23,000
027 Cần RE42486 668,000
028 Cần RE42487 794,000
029 Liên kết R225902
030 Vòngchặn R72653 25,000
031 Gioăng chữO P51212 17,000
032 Trục SU295032 1,321,000
033 Vànhđệm R105216 10,000
034 Vòngchặn R32507 32,000
035 Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 SU299123 17,000
036 Vànhđệm R114430 30,000
037 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 12,000
038 Cần SJ300765 248,000
039 Liên kết SU294993
040 Chốt R114056 85,000
041 Ốnglót N381146 99,000

Rockshaft Control Lever - ST854911

Rockshaft Control Lever - ST854911
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 10,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803 65,000
4 Bản R105175 371,000
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601 55,000
6 Vànhđệm R105216 10,000
7 Trục SJ10060 1,607,000
8 Cần RE46017 854,000
9 Gioăng chữO P51212 17,000
010 Đĩa R105198 411,000
011 Ốnglót R105208 73,000
012 Cần SJ300764 673,000
013 Ốngcách R105166 506,000
014 Vànhđệm R105168 15,000
015 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404 12,000
016 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
017 Cổtrục SU303176 2,461,000
018 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533 33,000
019 Gioăng chữO H21957 33,000
020 Ốngcách R114422 155,000
021 Ốngcách R240565 128,000

Rockshaft Lift Arms, Shaft and Cylinder, Power Steering W/ SCV - ST854912

Rockshaft Lift Arms, Shaft and Cylinder, Power Steering W/ SCV - ST854912
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 211,000
2 Van an toàn RE251427 2,435,000
3 Vànhđệm R226041 138,000
4 Gioăng chữO L2027CU 122,000
5 Vòngchặn 40M7016 233,000
6 Cầntrục SU20945 2,420,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh R225892
8 Vànhđệm R226040 458,000
9 Vànhđệm R262680 217,000
010 Chốtlòxo SU289312 10,000
011 Cầnnâng R225896 2,912,000
012 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 20,000
013 Thanh giằng R105155 1,692,000
014 Vòng chịu mòn R225912 238,000
015 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ10059 R225828 1,838,000
015 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52153
016 Gioăng Ghi chú : USE WITH SJ10059 R232175 1,081,000
016 Vòngbịt Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52155
017 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ10059 SU20091 4,181,000
017 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52154
018 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 42,000
019 Vòng đệm kín R245442 32,000
020 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 59,000
021 Gioăng chữO T36492 10,000
022 Xylanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ32208 SJ10059 5,330,000
022 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208 7,106,000

Rockshaft Control Valve, Power Steering, W/ SCV - ST920763

Rockshaft Control Valve, Power Steering, W/ SCV - ST920763

Seal Kit, Rockshaft Control Valve, Power Steering W/ SCV - ST854913

Seal Kit, Rockshaft Control Valve, Power Steering W/ SCV - ST854913
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhkhung T26209 50,000
2 Vànhkhung SU290473
3 Gioăng chữO SU290474
4 Vànhkhung SU290477
5 Gioăng chữO SU290478
6 Gioăng chữO SU290482
7 Vànhkhung SU290483
8 Vànhkhung SU290486
9 Gioăng chữO 4348665
010 Gioăng chữO M158244
011 Gioăng chữO U46166
012 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 43,000
013 Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044 50,000
014 Gioăng chữO AT309938
015 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 12,000
016 Gioăng chữO U46731
017 Bi SU290489

Top Link Bracket Assembly, Power Steering W/ SCV - ST854955

Top Link Bracket Assembly, Power Steering W/ SCV - ST854955
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
2 Bản R226889 154,000
3 Chốt R225898 666,000
4 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7763 25,000
5 Giáđỡ Ghi chú : Liên kếtgiữa R225897 2,422,000
6 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 32 mm 11M7017 3,000
7 Đai ốc Ghi chú : M16 14M7331 92,000
8 Vànhđệm R232923 39,000
9 Ốngcách R225911 128,000
010 Gioăng chữO H35237 40,000
011 Bộthanh liên kết R225906 1,045,000
012 Chốtlòxo Ghi chú : 3 X 24 mm 34M7023 9,000
013 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 36,000
014 Chi tiếtgiữ R225910 898,000
015 Vànhđệm R225908 68,000
016 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.2 mm R262264 33,000
017 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R262265 48,000
018 Lò xo áp lực R225907
019 Nắp Ghi chú : Lò xo cảm biến lực kéo R226888 1,100,000
020 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784 23,000
021 Chốtkhóanhanh SU20995 134,000
022 Chốtbulông R139684 580,000
23A A Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt liên kết giữa SJ12064 1,370,000
23B B Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt liên kết giữa SUB FOR SJ12064 SJ39218
024 Vít R249994 58,000

Bracket, Wagon Hitch (020945 - ) - ST856352

Bracket, Wagon Hitch (020945 - ) - ST856352
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M16 X 30 19M7792 65,000
2 Giáđỡ SJ25659 13,627,000
3 Vít SU43912 182,000
4 Bản SJ29908 187,000
5 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000

PTO Shield (020945 - ) - ST856354

PTO Shield (020945 - ) - ST856354
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmchắn SJ25658
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 R518779 145,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7296 23,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 26,000

Quadrant, MFWD - ST818636

Quadrant, MFWD - ST818636
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867 23,000
5 Núm M48534 95,000
6 Cần điều khiển Ghi chú : Vịtrítrục lắc R283545 1,055,000
7 Đoạnrăng SJ23665 633,000
8 Vít Ghi chú : M6 X 20 21M7362 13,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 3/4" 34H387
010 Đai ốc R228649 25,000
011 Cữchặn R249554
012 Tấmkhóa R249555
013 Cam R34537 149,000
014 Bulông mắt R42641 58,000
015 Đoạnrăng SU20283
016 Cần Ghi chú : Cầnđiềukhiểnkéo SU27309 1,133,000

Oil line, SCV - ST859198

Oil line, SCV - ST859198
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
2 Vòngchặn R120797 227,000
3 Giáđỡ RE285602 1,301,000
4 Khớpnốinhanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ30426 SJ11129 2,027,000
5 Gioăng chữO H63289
6 Gioăng chữO T77857 7,000
7 Khớpnốinhanh thủylực SJ30426 1,497,000
8 Nhãn Ghi chú : SCV 1 SUB FOR R139665 SU53506
9 Đườngốngdầu Ghi chú : Cửa nạp SJ23150 897,000
010 Đườngốngdầu Ghi chú : Outlet RE285605 708,000
011 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 12,000
012 Chếch 38H5071 515,000
013 Nút Ghi chú : Xanh lá W42420 42,000
014 Gioăng chữO SU50069
015 Gioăng chữO SU50070
016 Gioăng chữO SU50071

Control Lever, Selective Control Valve - ST856134

Control Lever, Selective Control Valve - ST856134
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
2 KẹpchữU R267373
3 Chốt R274684 7,000
4 Núm SU289560 99,000
5 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7152 10,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
7 Cần điều khiển Ghi chú : SCV SJ28652 2,036,000
8 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
9 Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV SU22328 547,000
010 Chốtbulông SU22329 339,000
011 Vòngchặn 40M7039 42,000
012 Nhãn Ghi chú : SCV 1 SU52786

Attachment, Stabilizer Bar - ST908974

Attachment, Stabilizer Bar - ST908974
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộổnđịnh BSJ10373

Stabilizer Bar - ST909002

Stabilizer Bar - ST909002
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cơ cấuổn định Ghi chú : INCLUDES DE18899 SJ30543
1 Chốt DE18899

Tay điều chỉnh van điều khiển trục lắc - ST858634

Tay điều chỉnh van điều khiển trục lắc - ST858634
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm N207951 7,000
2 Núm R224174 69,000
3 Nhãn Ghi chú : Mức hạ thấp SU45962

Auxiliary Pipe for Trailer, Attachment - ST932742

Auxiliary Pipe for Trailer, Attachment - ST932742

Rear Wagon Hitch, Attachment - ST995344

Rear Wagon Hitch, Attachment - ST995344
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ móc BSJ10630
2 Khớp nối móc SU57029
3 Vòngchặn 40M1835 29,000
4 Ốnglót SU58562
5 Ốnglót SU58561
6 Chốtkhóanhanh AR60372 48,000
7 Chốtbulông SJ37138
8 Chốt SU44254 352,000
9 Chốt SU60537
010 Móc SJ35944

Rear SCV W/ Control Lever, Attachment (075553 - ) - ST1001621

Rear SCV W/ Control Lever, Attachment (075553 - ) - ST1001621
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ điều khiển móc và van điềukhiểnlựachọn BSJ10493
2 Nhãn Ghi chú : SCV 1 SUB FOR R139665 SU53506
3 Nút W42420 42,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
5 Giáđỡ Ghi chú : SCV 1 RE285602 1,301,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
7 Chếch 38H5071 515,000
8 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 12,000
9 Gioăng chữO T77857 7,000
011 Chốt R274684 7,000
012 Đườngốngdầu Ghi chú : Outlet RE285605 708,000
013 Vòngchặn R120797 227,000
014 Núm SU289560 99,000
015 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7152 10,000
016 KẹpchữU R267373
017 Đườngốngdầu Ghi chú : Cửa nạp SJ23150 897,000
018 Nhãn Ghi chú : SCV Lever SU52786
19A A Giáđỡ SJ28652 2,036,000
19B B Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ28652 SJ36764
020 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
021 Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV SU22328 547,000
022 Chốtbulông SU22329 339,000
023 Vòngchặn 40M7039 42,000
024 Khớpnốinhanh thủylực SJ30426 1,497,000
025 Gioăng chữO SU50069
026 Gioăng chữO SU50071
027 Gioăng chữO SU50070
028 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066 2,000
029 Vít SU54210
030 Vànhkhung SU290486
031 Gioăng chữO 4348665
032 Gioăng chữO M158244
033 Gioăng chữO U46166
034 Bi SU290489
035 Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV SJ36763
036 Cần SJ36762
037 Chốtbulông SU57979
038 Van điều chỉnh Ghi chú : SUB FOR SJ12449 SJ33026 9,618,000
messenger
zalo