Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Dual Clutch Assembly, Power Steering (1/2) - ST518607

Dual Clutch Assembly, Power Steering (1/2) - ST518607
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ truyền lực Ghi chú : Finger, PTO Clutch RE198309 3,066,000
2 Bản Ghi chú : Pressure PTO RE198310 2,527,000
3 Chi tiếtgiữ R198311 195,000
4 Chốtlòxo R198313 17,000
5 Bản R198314 1,143,000
6 Vànhkhung R198315 63,000
7 Bản Ghi chú : Pressure Traction R198316 2,608,000
8 Đĩaly hợp Ghi chú : SUB FOR SJ24182 OR RE198317 SJ29350 4,326,000
9 Vỏ Ghi chú : Ly hợp R198318 4,890,000
010 Bộly hợp Ghi chú : Finger, Traction Clutch RE198321 2,208,000
011 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000
012 Đĩaly hợp Ghi chú : PTO RE242274 3,026,000
013 Ly hợp Ghi chú : Assembly RE73665 26,115,000
014 Ly hợp SJ29355 13,658,000

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) ( - 020919) - ST856277

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) ( - 020919) - ST856277
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 721,000
2 Vòngbi cầu RE173315 569,000
3 Vòngbịt RE239148 205,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục RE73265 2,206,000
6 Trục RE73266 2,712,000
7 Ốnglót R139804 1,224,000
8 Ốnglót R139805 787,000
9 Thanh kẹp R139811 1,935,000
010 Thanh dẫn R140538
011 Thanh kẹp R140541 1,544,000
012 Hộpchuyển R141619 683,000
013 Cơ cấuchấphành R233207
014 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,219,000
015 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
016 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513 20,000
017 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358 23,000
018 Nút SU20034 53,000
019 Ốnglót R242410 304,000
020 Ốnglót R138285 105,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) (020920 - ) - ST856278

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) (020920 - ) - ST856278
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 721,000
2 Vòngbi cầu RE173315 569,000
3 Vòngbịt RE239148 205,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục SJ25027 3,537,000
6 Trục RE73266 2,712,000
7 Ốnglót R139804 1,224,000
8 Ốnglót R139805 787,000
9 Thanh kẹp R139811 1,935,000
010 Thanh dẫn R140538
011 Thanh kẹp R140541 1,544,000
012 Hộpchuyển R141619 683,000
013 Cơ cấuchấphành R233207
014 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,219,000
015 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
016 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513 20,000
017 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358 23,000
018 Nút SU20034 53,000
019 Ốnglót R242410 304,000
020 Ốnglót R138285 105,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000

Clutch Housing - ST512405

 Clutch Housing - ST512405
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
2 Lò xo áp lực Phụ tùng thay thế R113911 R138238
3 Trụ R138280
4 Ổtựa van Phụ tùng thay thế M800652 R138281 69,000
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R139803 SJ20637 490,000
6 Bản R139813 210,000
7 Ống R242409 1,106,000
8 Chi tiếtgiữ R273784 1,656,000
9 Vỏ Ghi chú : SUB FOR R273785; Phụ tùng thay thế SU62294 SU26277 28,314,000
010 Chốthãm Ghi chú : 1.600 X 16 mm 11M7094 3,000
011 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
012 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068 13,000
013 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 59,000
014 Vítmũ Ghi chú : M14 X 90 19M7291 81,000
015 Vítmũ Ghi chú : M8 X 35 19M7298 19,000
016 Vítmũ Ghi chú : M14 X 60 19M7483 50,000
017 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490 29,000
018 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
019 Vòngchặn 40M1873 229,000
020 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
021 Vítmũ Ghi chú : M10 X 12 19M10274 19,000
022 Vànhđệm CH10555 20,000
023 Vít Ghi chú : M14 X 60 19M9041 96,000

Clutch Housing, 2WD - ST928793

Clutch Housing, 2WD - ST928793
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt SJ12595 53,000
2 Lò xo áp lực Phụ tùng thay thế R113911 R138238
3 Trụ R138280
4 Ổtựa van Phụ tùng thay thế M800652 R138281 69,000
5 Vòngbịt SJ20637 490,000
6 Bản R139813 210,000
7 Ống Ghi chú : LGTH = 210 mm R242409 1,106,000
8 Chi tiếtgiữ R273784 1,656,000
9 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62295 SU30132
010 Chốthãm Ghi chú : 1.600 X 16 mm 11M7094 3,000
011 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
012 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068 13,000
013 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 59,000
014 Vítmũ Ghi chú : M14 X 90 19M7291 81,000
015 Vítmũ Ghi chú : M8 X 35 19M7298 19,000
016 Vítmũ Ghi chú : M14 X 60 19M7483 50,000
017 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490 29,000
018 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
019 Vòngchặn 40M1873 229,000
020 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
021 Vítmũ Ghi chú : M10 X 12 19M10274 19,000
022 Vànhđệm CH10555 20,000
023 Vít Ghi chú : M14 X 60 19M9041 96,000

Control Clutch Pedal ( - 020919) - ST856284

Control Clutch Pedal ( - 020919) - ST856284
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt RE239148 205,000
2 Ốnglót R140252
3 Lò xo kéo R182773
4 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 6,000
5 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
6 Thanh kẹp R185966 526,000
7 Chốtbulông Ghi chú : 12 X 40 mm 45M7094 135,000
8 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7415 10,000
9 Đinh tán R139743 309,000
010 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091 26,000
011 Bànđạp SJ12238 1,388,000
012 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000

Control Clutch Pedal (020920 - ) - ST856285

Control Clutch Pedal (020920 - ) - ST856285
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt RE239148 205,000
2 Ốnglót Ghi chú : ORDER SJ24743 .......
3 Lò xo kéo R182773
4 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 6,000
5 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
6 Thanh kẹp Ghi chú : SUB FOR R185966 SU51207
7 Chốtbulông Ghi chú : 12 X 40 mm 45M7094 135,000
8 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7415 10,000
9 Đinh tán R139743 309,000
010 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091 26,000
011 Bànđạp SJ24743 1,367,000
012 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
6 Thanh kẹp 54M4420 349,000
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Vít R105271 227,000
010 Ốnglót SJ11557 640,000
011 Đai ốc M111717 30,000
012 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080 487,000
013 Thanh giằng SJ12083 96,000
014 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever SUB FOR SU296606 R182926 85,000

Control Lever, Single Clutch, Dual PTO - ST522782

Control Lever, Single Clutch, Dual PTO - ST522782
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
2 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
6 Thanh kẹp 54M4420 349,000
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Vít R105271 227,000
010 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080 487,000
011 Cần Ghi chú : Dual PTO W/O Bushing ORDER SJ12080 SJ12081
012 Ốnglót SJ11557 640,000
013 Thanh giằng SJ12083 96,000
014 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
015 Đinh tán A59862 241,000
016 Nhãn Ghi chú : Single Clutch Dual PTO SU56159
017 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ12079 1,679,000
018 Đai ốc M111717 30,000

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (1/2) - ST518729

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (1/2) - ST518729
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904 58,000
2 Chốthãmlòxo R46528 9,000
3 Núm R109330 281,000
4 Đinh tán A59862 241,000
5 Giáđỡ SJ23484 996,000
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10.1 A, INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
7 Công tắc RE33828
8 Lò xo kéo R133582
9 Giáđỡ SJ12079 1,679,000
010 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
011 Thanh giằng R198085 608,000
012 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
013 Chốt R140961 66,000
014 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
015 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
016 Lò xo kéo Z38812
017 Vòngchặn 40M7068 42,000
018 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
020 Thanh kẹp 54M4421 171,000
021 Thanh giằng RE72832 926,000
022 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
023 Ngõng trục RE186823 296,000
024 Cần RE185768
025 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
026 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000

Hand Brake, W/ Switch Mounting - ST1011845

Hand Brake, W/ Switch Mounting - ST1011845
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nhãn Ghi chú : Khóa cần đỗ R141257 131,000
2 Giáđỡ Ghi chú : Park Switch Mounting SU63006
3 Bulông R206121 50,000
4 Lò xo kéo R221948
5 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
6 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
7 Ốnglót R109305 43,000
8 Núm R140015 330,000
9 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
010 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
011 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
012 Cầnphanh tay SJ40658
013 Thanh giằng RE177596 824,000
014 Đònkhuỷu SJ40984
015 Công tắc Ghi chú : Brake Light RE253984 239,000
016 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/8" 12H233 2,000
017 Công tắc Ghi chú : Brake Light RE33828

Drive Shaft, Dual Clutch ( - 003566) - ST512408

Drive Shaft, Dual Clutch ( - 003566) - ST512408
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 180,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,206,000
3 Trục truyền động RE251373 8,055,000
4 Vòngbi cầu RE255440 628,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 295,000
6 Vòngbi đũa RE73015 338,000
7 Vòngchặn R140966 109,000
8 Vòng đệm chặn R141620 25,000
9 Vòngcáchổ bi R193826 63,000
010 Vànhđệm R193828 20,000
011 Lò xo hình đĩa R193829 58,000
012 Trục R193895 3,847,000
013 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 20 R211964 1,683,000
014 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 38 R211971 2,890,000
015 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 25 R245145 4,970,000
016 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 31 R245146 4,918,000
017 Ốngcách R245251 249,000
018 Hộpchuyển R251359
019 Hộpchuyển R251454
020 Vòngchặn 40M7066 218,000
021 Vòngbịt RE72086 139,000

Fork and Shifter Assembly - ST512307

Fork and Shifter Assembly - ST512307
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bi H23836 66,000
2 Ốnglót R138192 20,000
3 Tay đòn R138195 36,000
4 Lò xo áp lực R138202
5 Bi R138677 7,000
6 Bộchuyển R139848
7 Bộchuyển R139849
8 Nắp R141601 172,000
9 Nútbịtđầunối R141629
010 Chĩa R246075
011 Chĩa R246077
012 Tay vịn R247315
013 Tay vịn R247316
014 Chĩa R251361
015 Chĩa R251365
016 Trục R257351 1,768,000
017 Trục R257352 804,000
018 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 6 mm 12M7006 3,000
019 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
020 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
021 Vítmũ Ghi chú : M8 X 16 19M7162 13,000
022 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
023 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 32 mm 34M3866 13,000
024 Chốtlòxo Ghi chú : 3.500 X 32 mm 34M6335 12,000

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Input Shaft, Single Clutch, Dual PTO - ST545836

PTO Input Shaft, Single Clutch, Dual PTO - ST545836
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7241 48,000
2 Ốnglót R139238 776,000
3 Trục Ghi chú : Z = 20 R257964 4,918,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE277046 SJ14264 626,000
5 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 451,000
6 Trục truyền động Ghi chú : Z = 14 / 17 / 20 SU20124 3,751,000

Trục đầu vào PTO, Ly hợp kép, PTO kép - ST512312

Trục đầu vào PTO, Ly hợp kép, PTO kép - ST512312
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
2 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
3 Vòngchặn 40M7241 48,000
4 Lòxo R138193 33,000
5 Chốt Phụ tùng thay thế R114403 R138224 12,000
6 Ốnglót R139238 776,000
7 Chốt Phụ tùng thay thế 45M7042 R141211 134,000
8 Đầunốicórãnhthen R193903 315,000
9 Trục truyền động Ghi chú : Inner Clutch R193904 3,609,000
010 Trục Ghi chú : PTO Drive R257964 4,918,000
011 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế SJ14264 RE277046 294,000
012 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 451,000
013 Trục truyền động Ghi chú : Z =14 / 17, PTO SU20124 3,751,000
014 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512421

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512421
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=57 R140985 1,898,000
2 Vòng đệm chặn R140986 66,000
3 Ốnglót R140987 329,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
5 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=54 SU20122 4,542,000
7 Trục SU20123 4,978,000
8 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
9 Ốnglót SU20133 226,000

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục SU27359 2,631,000
2 Bánhrăng Ghi chú : Z = 21 / 15 SU27360 4,951,000
3 Ốnglót SU34498 605,000
4 Ổtrục Ghi chú : Idler Needle Roller SU33814 465,000
5 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160 10,000

Countershaft - ST512413

Countershaft - ST512413
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438 802,000
2 Vòngbi cầu RE255443 447,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343 19,000
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 32 R211963 2,456,000
5 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 23 R245150 2,551,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 17 R247008 2,350,000
7 Hộpchuyển R248914 611,000
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
010 Vòng đệm chặn R273713 39,000
011 Trục trung gian R273786

Vành răng bánh đà và Pi-nhông - ST512309

Vành răng bánh đà và Pi-nhông - ST512309
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ RE179542 782,000
2 Bánhrăng vànhkhăn vàpi nhông RE193760 26,158,000
3 Vòngbi cầu RE255441 543,000
4 Đai ốc R139860 754,000
5 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R140516 73,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R140517
7 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R140518
8 Vànhđệm R179543 92,000
9 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R179544 30,000
010 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.15 mm R179545 33,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.2 mm R179546 36,000
012 Chi tiếtgiữ R193762 465,000
013 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066 2,000
014 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7168 17,000
015 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.075 mm SU52363

Differential Case - ST512424

Differential Case - ST512424
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Nắp R138171 218,000
5 Sàng R139814 416,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
7 Nút R140971 25,000
8 Nútxả RE189743 190,000
010 Gioăng chữO TH105683 65,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340 35,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341 15,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339 58,000
012 Nútbịtđầunối 38H1145 111,000
013 Gioăng chữO R26448 32,000
014 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU23054; Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697 32,550,000

Differential Case, Single Clutch, Single PTO - ST723093

Differential Case, Single Clutch, Single PTO - ST723093
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Hộp Ghi chú : SUB FOR SU25269 SU48904
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
5 Nắp R138171 218,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R138339 58,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R138340 35,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R138341 15,000
7 Sàng R139814 416,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
9 Nút R140971 25,000
010 Gioăng chữO R26448 32,000
011 Nútxả RE189743 190,000
012 Công tắc RE274967 532,000
013 Tấmbảovệ SJ12848 35,000
015 Gioăng chữO TH105683 65,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864 19,000

Differential Housing, Single Clutch, Dual PTO - ST551433

Differential Housing, Single Clutch, Dual PTO - ST551433
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU23054; Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697 32,550,000
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
5 Nắp R138171 218,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.1mm R138339 58,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.3mm R138340 35,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.5mm R138341 15,000
7 Sàng R139814 416,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
9 Nút R140971 25,000
010 Gioăng chữO R26448 32,000
011 Nútxả RE189743 190,000
012 Công tắc RE274967 532,000
013 Tấmbảovệ SJ12848 35,000
015 Gioăng chữO TH105683 65,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864 19,000

Differential, 2 Pinion - ST512310

Differential, 2 Pinion - ST512310
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194 1,683,000
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 444,000
3 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R134963 1,799,000
4 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 32,000
5 Cấuvi sai R139863
6 Vànhđệm R140040 33,000
7 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R140968 5,578,000
8 Trục bánh răng R190697 968,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
010 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=10 R139207 769,000
011 Vít SU289671 32,000

Vi sai, Bốn pi-nhông - ST558929

Vi sai, Bốn pi-nhông - ST558929
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194 1,683,000
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 444,000
3 Vít SU289671 32,000
4 Cấuvi sai SJ13769 11,372,000
5 Vítmũ Ghi chú : M10 X 35; Phụ tùng thay thế 19M7550 19M3147 15,000
6 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 32,000
7 Vỏ Ghi chú : Vi sai R252594 9,033,000
8 Nắp Ghi chú : Vi sai R252596 3,216,000
9 Chốtbulông R252597 306,000
010 Chốt R252599 73,000
011 Vànhđệm R262458 50,000
012 Trục bánh răng R271146 1,287,000
013 Pi nhông Ghi chú : Z = 16 R286232 451,000
014 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 24, RH R286234 4,928,000
015 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 10, LH R286235 4,832,000

Driven Shaft ( - 003566) - ST512414

Driven Shaft ( - 003566) - ST512414
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255443 447,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 39 R245158 4,712,000
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
4 Vànhkhung R140032 40,000
5 Hộpchuyển R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 34 SU20898 3,451,000
7 Truyềnđộngbánhrăng kiểutrụcsong song SU20895 4,204,000
8 Vòngbi cầu RE73530 680,000
9 Vànhđệm R274399 132,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 28 R274398 6,111,000
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 R245164 2,822,000
012 Vòngchặn M2353T 46,000
013 Vòngbi cầu RE255440 628,000
014 Chốt R268679
015 Đầunốicórãnhthen R264473 294,000

Trục truyền động, Ly hợp kép - ST1010865

Trục truyền động, Ly hợp kép - ST1010865
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục Ghi chú : Z = 22 R193895 3,847,000
2 Vòngbi đũa RE193827 180,000
3 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 22 / 38 SU26402 6,431,000
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 22 / 38 SU45954 5,685,000
5 Vànhđệm R193828 20,000
6 Vòngbi cầu RE255440 628,000
7 Trục truyền động Ghi chú : Z = 18 / 19 / 25 SJ39004
8 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 20 / 22 R211964 1,683,000
9 Ốngcách R245251 249,000
010 Vòngchặn 40M7066 218,000
011 Lò xo hình đĩa R193829 58,000
012 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,206,000
013 Vòngbi đũa RE73015 338,000
014 Vòngchặn R140966 109,000
015 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 R251454
016 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 295,000
017 Vòngbịt RE72086 139,000
018 Vòngcáchổ bi R193826 63,000
019 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 / 22 R251359
020 Vòng đệm chặn R141620 25,000
021 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 22 / 25 R245145 4,970,000

Output Shaft - ST1000713

Output Shaft - ST1000713
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển Ghi chú : Z = 21 R245156
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 30 / 35 SU45955 8,246,000
3 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 19 R264473 294,000
4 Vòngbi cầu RE73530 680,000
5 Chốt R268679
6 Vòngchặn M2353T 46,000
7 Vànhđệm R274399 132,000
8 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 19 SU26403 4,099,000
9 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 39 R245158 4,712,000
010 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 21 / 22 R245154
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 34 SU20898 3,451,000
012 Truyềnđộngbánhrăng kiểutrụcsong song Ghi chú : LGTH = 327 mm, Z = 19 / 22 SU20895 4,204,000
013 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 R273712
014 Vòngbi cầu RE255440 628,000
015 Vòngbi cầu RE255443 447,000
016 Vànhkhung R140032 40,000
017 Cổtrục Ghi chú : Z = 18 / 22 R266769 1,636,000

Output Shaft, 4WD - ST1011852

Output Shaft, 4WD - ST1011852
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 34 SU20898 3,451,000
2 Chốt R268679
3 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 21 / 22 R245154
4 Vòngbi cầu RE255443 447,000
5 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
6 Bánhrăng Ghi chú : Z = 19 / 32 SU22447 4,558,000
7 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 / 18 R273712
8 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 19 R264473 294,000
9 Vòngbi cầu RE73530 680,000
010 Cổtrục Ghi chú : Z = 18 / 22 R266769 1,636,000
011 Vòngbi cầu RE255440 628,000
012 Vànhđệm R274399 132,000
013 Vòngchặn M2353T 46,000
014 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 19 SU26403 4,099,000
015 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 39 SU22449 2,074,000
016 Vànhkhung R140032 40,000
017 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 30 / 35 SU45955 8,246,000
018 Trục Ghi chú : LGTH = 327.5 mm, Z = 19 / 22 SU22448 9,734,000

Khóa vi sai - ST512311

Khóa vi sai - ST512311
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộchuyển RE73500
2 Trục R139868 1,041,000
3 Lò xo áp lực R139870
4 Chĩa R140671
5 Nút R140971 25,000
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R140973 SJ12596 40,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 21 X 37 X 3 mm 24M7051 30,000
8 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 13,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000

Differential Lock Pedal - ST558867

Differential Lock Pedal - ST558867
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bànđạp RE182410
2 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000
3 Nhãn R140527 128,000

Planetary Assembly Final Drive - ST551435

Planetary Assembly Final Drive - ST551435
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ Ghi chú : (Low Speed) AL117653
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : (Low Speed) Z=40; SUB FOR R281296 SU29098
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : Z=35; SUB FOR L115416 SU33817
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : (Low Speed) Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) RH L155397
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) LH L155398
5 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) R251405
6 Tấmkhóa Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281304 95,000
6 Tấmkhóa Ghi chú : USE WITH SU33817; Phụ tùng thay thế L101271 L156476 105,000
7 Ốnglót Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281299
7 Ốnglót Ghi chú : USE WITH SU33817 L77324
8 Vít Ghi chú : (Low Speed) L77363
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281298
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : USE WITH SU33817 R212825 77,000
010 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) 40M7243
1 Vòngbi đũađỡ Ghi chú : (Low Speed) AL117653
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : (Low Speed) Z=40; SUB FOR R281296 SU29098
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : Z=35; SUB FOR L115416 SU33817
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : (Low Speed) Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) RH L155397
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) LH L155398
5 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) R251405
6 Tấmkhóa Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281304 95,000
6 Tấmkhóa Ghi chú : USE WITH SU33817; Phụ tùng thay thế L101271 L156476 105,000
7 Ốnglót Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281299
7 Ốnglót Ghi chú : USE WITH SU33817 L77324
8 Vít Ghi chú : (Low Speed) L77363
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281298
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : USE WITH SU33817 R212825 77,000
010 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) 40M7243
1 Vòngbi đũađỡ Ghi chú : (Low Speed) AL117653 919,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : (Low Speed) Z=40; SUB FOR R281296 SU29098 2,528,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : Z=35; SUB FOR L115416 SU33817 2,015,000
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : (Low Speed) Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) RH L155397 3,419,000
4 Trục truyền động Ghi chú : (Low Speed) LH L155398 5,324,000
5 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) R251405
6 Tấmkhóa Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281304 98,000
6 Tấmkhóa Ghi chú : USE WITH SU33817; Phụ tùng thay thế L101271 L156476 111,000
7 Ốnglót Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281299 1,101,000
7 Ốnglót Ghi chú : USE WITH SU33817 L77324 869,000
8 Vít Ghi chú : (Low Speed) L77363 144,000
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : (Low Speed) USE WITH SU29098 R281298 43,000
9 Vòng đệm chặn Ghi chú : USE WITH SU33817 R212825 76,000
010 Vòngchặn Ghi chú : (Low Speed) 40M7243 131,000

Rear PTO Housing - ST761431

Rear PTO Housing - ST761431
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR RE261222 SJ15874 9,475,000
2 Giá đỡ chóa đèn R140672 12,000
3 Nútngắm R140037
4 Nắp R260730 4,467,000
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 545,000
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
7 Vít R27329 25,000
8 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067 6,000
9 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387 29,000

Rear PTO Housing, W/ Rated Engine Speed 2300 RPM - ST780108

Rear PTO Housing, W/ Rated Engine Speed 2300 RPM - ST780108
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR RE261222 SJ15874 9,475,000
2 Giá đỡ chóa đèn R140672 12,000
3 Nútngắm R140037
4 Nắp R260730 4,467,000
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 545,000
6 Bản Ghi chú : NLA R138282 380,000
7 Vít R27329 25,000
8 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387 29,000
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067 6,000
010 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000

PTO Cover - ST518744

PTO Cover - ST518744
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R230084 125,000

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (1/2) - ST542360

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (1/2) - ST542360
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904 58,000
2 Chốthãmlòxo R46528 9,000
3 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330 281,000
4 Đinh tán A59862 241,000
5 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484 996,000
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10 A, 250 V, Mẫu vật nhỏ kháng nước thấp INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
7 Công tắc Ghi chú : Mẫu vật nhỏ kháng nước thấp RE33828
8 Lò xo kéo R133582
9 Giáđỡ Ghi chú : Dẫn hướng Trục PTO SJ12079 1,679,000
010 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
011 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085 608,000
012 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
013 Chốt R140961 66,000
014 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
015 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
016 Lò xo kéo Z38812
017 Vòngchặn 40M7068 42,000
018 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
020 Thanh kẹp 54M4421 171,000
021 Thanh giằng Ghi chú : Kéo trục PTO RE72832 926,000
022 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
023 Ngõng trục Ghi chú : BảncầnPTO RE186823 296,000
024 Cần Ghi chú : PTO RE281007 1,137,000
025 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
026 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (2/2) - ST542363

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (2/2) - ST542363
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
6 Thanh kẹp 54M4420 349,000
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Vít R105271 227,000
010 Ốnglót SJ11557 640,000
011 Đai ốc M111717 30,000
012 Cần SJ12080 487,000
013 Thanh giằng SJ12083 96,000
014 Nhãn Ghi chú : CầnPTO tiết kiệm nhiên liệu SUB FOR SU296606 R182926 85,000

PTO Shifter Shaft Dual Clutch - ST512423

PTO Shifter Shaft Dual Clutch - ST512423
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
3 Vòngchặn 40M1821 42,000
4 Bản R124938 65,000
5 Vànhđệm R124939 30,000
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa Ghi chú : ORDER SU34329 R125427
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
010 Bi R138677 7,000
011 Tay đòn RE172751
012 Trục SU20154 1,511,000

Plastic Plug - ST710967

Plastic Plug - ST710967
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút 99M7009 29,000

Vỏ bộ điều khiển đi số - ST518866

Vỏ bộ điều khiển đi số - ST518866
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R204743 13,000
2 Vỏ R246073 2,022,000
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
5 Vítmũ Ghi chú : M8 X 40 19M7323 22,000
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000

Range Shift Lever - ST540521

Range Shift Lever - ST540521
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR R139746 SU26113 26,000
2 Núm Ghi chú : SUB FOR R141689 SU26107 308,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
4 Cầnsang số R280968 1,333,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
7 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
012 Nắp Phụ tùng thay thế SJ36102 RE227752 725,000
013 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000

Gear Shift Lever - ST551186

Gear Shift Lever - ST551186
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR R257076 SU26112 131,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
3 Núm Ghi chú : SUB FOR R141689 SU26107 308,000
4 Cầnsang số SU21353 1,205,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
7 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
012 Núm Ghi chú : ORDER SU26112 AND SU26107 SJ14338 53,000

Gear Case Cover - ST512308

Gear Case Cover - ST512308
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R141010 534,000
2 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672 45,000

Rear Axle, Greased, Ring Gear 82 teeth - ST722870

Rear Axle, Greased, Ring Gear 82 teeth - ST722870
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040 73,000
3 Chốt định vị 44M7070 99,000
4 Thanh dẫn L35542 128,000
5 Chốt định vị L115617 125,000
6 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957 411,000
7 Nửacầu Ghi chú : Z = 35, LGTH = 469.5 mm R247206 9,290,000
8 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR AL118494 PY0680
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR AL118142 SJ24057 232,000
010 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE255891 54,630,000
010 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE255893 59,318,000
011 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7763 25,000
012 Chi tiếtgiữ R247210 63,000
013 Gioăng chữV R252467 58,000
014 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR AL119944 PY0679
015 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR AT20703 SJ15582 457,000
016 Chốt định vị R260484 66,000

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040 73,000
3 Chốt định vị 44M7070 99,000
4 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR PY0679 AL119944
5 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957 411,000
6 Chốt định vị R260484 66,000
7 Chi tiếtgiữ R247210 63,000
8 Bánhrăng vànhkhăn L114765 4,608,000
9 Nửacầu Ghi chú : Z = 40, LGTH = 469.5 mm R281281 5,935,000
010 Vòngbịt SJ292971 3,050,000
011 Gioăng chữO SU294815 295,000
012 Chốt định vị L115617 125,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE282396 29,723,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE282395 29,725,000
014 Vòng côn tựa AL117991 820,000

Hộp nhỏ giọt truyền động bánh trước, Hộp giảm tốc - ST555611

Hộp nhỏ giọt truyền động bánh trước, Hộp giảm tốc - ST555611
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R113804 85,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867 23,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
4 Bi 400R 9,000
5 Chốt định vị 44M7131 88,000
6 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72127 OR JD9345 RE61645 1,209,000
7 Miếngchêm R113972
8 Bản R124938 65,000
9 Vànhđệm R124939 30,000
010 Vòngbi cầu R124941 711,000
011 Chốtlòxo R173299 13,000
012 Hộpchuyển R195571
013 Đinh tán R237705 237,000
014 Tay đòn RE173752 747,000
015 Nútxả RE189743 190,000
016 Vòngbi đũa SU20923 223,000
017 Hộpsố SU22405 8,869,000
018 Bánhrăng Ghi chú : Z=44 SU22406 5,221,000
019 Chốt SU22407 548,000
020 Hộpsố SU22408 2,021,000
021 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38 SU22410 6,271,000
022 Gioăng chữO SU22412
023 Hộpsố SU22413 2,493,000
025 Lò xo áp lực R113969
026 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40, SUB FOR R285359 19M7490 29,000
027 Vòng đệm chặn R280658 198,000
028 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
029 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR RE173318; Phụ tùng thay thế SJ38993; Seal - SEAL, 38-62-10 SJ12601 267,000
030 Hộpsố Ghi chú : ASSY SJ11715 27,633,000
031 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068 13,000
032 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000

Attachment, Creeper, High Speed - ST1011699

Attachment, Creeper, High Speed - ST1011699
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Váncóbánhxe nhỏ,thấpđểlàmviệcdướigầmxe BSJ10648
2 Nhãn Ghi chú : Pictorial Creeper SU46403 145,000
3 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7662 20,000
4 Vật chèn Ghi chú : Gearshift Lever W/ Park SU50632 23,000
5 Váncóbánhxe nhỏ,thấpđểlàmviệcdướigầmxe SJ24942
6 Vòngbi cầu RE173976 411,000
7 Vít R113889 129,000
8 Vànhđệm R113959 157,000
9 Ốnglót R113960 92,000
010 Vànhđệm R124930
011 Trục Ghi chú : LGTH = 99.5 mm R130360 838,000
012 Thiếtbịdạngkim R130364
013 Bản R130365 172,000
014 Vànhđệm R130366 55,000
015 Hộp R135332
016 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 18 R141085 4,613,000
017 Bánh răng trụ răng thẳng Ghi chú : Z = 10 R141086 3,300,000
018 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
019 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
020 Vòngchặn 40M1823
021 Vòngchặn 40M7047 23,000
022 Chốt định vị 44M7131 88,000
023 Vòngbi cầu SU24724
024 Bánhrăng Ghi chú : Z = 15 / 18 SU42725
025 Bánh răng trụ răng thẳng Ghi chú : Z = 10 / 20 SU42726
026 Trục Ghi chú : LGTH = 80 mm, Z = 18 SU42817
027 Nhãn Ghi chú : Ground Speed SU63732
028 Vật chèn Ghi chú : Chuyển số R137725
029 Vít Ghi chú : M10 X 30 19M7786 30,000
030 Vànhđệm Phụ tùng thay thế CH10555 R138277 25,000
messenger
zalo